Resources for Unit 3. Teenagers – Global Success 8

Site: vinhphuc.topgrade.edu.vn
Course: Tiếng Anh Tăng Cường lớp 8 - Vĩnh Yên
Book: Resources for Unit 3. Teenagers – Global Success 8
Printed by: Guest user
Date: Saturday, 21 September 2024, 11:43 AM

Description

Resources for Unit 3. Teenagers – Global Success 8.

1. Vocabulary for Unit 3. Teenagers

Vocabulary for Unit 3. Teenagers.

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

forum

 /ˈfɔːrəm/ (n) diễn đàn

We’ve decided to use Facebook for our class forum, and we joined some school club activities.

(Chúng tôi đã quyết định sử dụng Facebook cho diễn đàn của lớp mình và chúng tôi đã tham gia một số hoạt động câu lạc bộ của trường.)


club

 /klʌb/ (n) câu lạc bộ

How about club activities?

(Còn hoạt động câu lạc bộ thì sao?)


midterm

/ˌmɪdˈtɜːm/ (n) giữa kỳ

We’re preparing for the midterm tests

(Chúng tôi đang chuẩn bị cho bài kiểm tra giữa kỳ.)


stressful

 /ˈstresfl/ (adj) căng thẳng

It’s really stressful.

(Thật là căng thẳng.)


stay calm

 /steɪ kɑːm/ (vp) bình tĩnh

You need to stay calm and work hard.

(Bạn cần giữ bình tĩnh và làm việc chăm chỉ.)


pressure

 /ˈpreʃə(r)/ (n) áp lực

What other pressure do you have?

(Bạn có những áp lực nào khác?)


problem

 /ˈprɒbləm/ (n) vấn đề

Let’s discuss these problems in your new Facebook group.

(Hãy thảo luận những vấn đề này trong nhóm Facebook mới của bạn.)


user-friendly

 /ˌjuː.zəˈfrend.li/ (adj) thân thiện với người dùng

Facebook’s user-friendly.

(Facebook thân thiện với người dùng.)


craft

 /krɑːft/ (n) thủ công

This year there are some new clubs like arts and crafts, and music.

(Năm nay có một số câu lạc bộ mới như nghệ thuật và thủ công, và âm nhạc.)


provide   sb with sth  

/prəˈvaɪd/ (vp) cung cấp cho ai với cái gì

The club leaders will provide us with a variety of activities to suit dierent interests.

(Các nhà lãnh đạo câu lạc bộ sẽ cung cấp cho chúng tôi nhiều hoạt động khác nhau để phù hợp với các sở thích khác nhau.)


interest

 /ˈɪntrəst/ (v/n) quan tâm, mối quan tâm

Minh should tell his parents about his interests.

(Minh nên nói với bố mẹ về sở thích của mình.)


competition

 /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n) cuộc thi

There will also be competitions as usual.

(Cũng sẽ có các cuộc thi như thường lệ.)


chess club

 /tʃes klʌb/ (np) câu lạc bộ cờ vua

I want to join chess club.

(Tôi muốn tham gia câu lạc bộ cờ vua.)


creative

 /kriˈeɪtɪv/ (adj) sáng tạo

The greeting cards he makes are really creative.

(Những tấm thiệp chúc mừng anh ấy làm thực sự rất sáng tạo.)


discuss

 /dɪˈskʌs/ (v) bàn luận

Students can discuss their problems in their class forum.

(Học sinh có thể thảo luận về các vấn đề của mình trong diễn đàn của lớp.)

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

upload

 /ˌʌpˈləʊd/ (v) tải lên

upload videos and watch other people’s videos.

(Tôi tải video lên và xem video của người khác.)


notification

 /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (n) thông báo

Tom checks the notifications and saw some new posts.

(Tom kiểm tra thông báo và thấy một số bài viết mới.)


log on

 /lɔɡ ɒn/ (phr.v) đăng nhập

Mi often log on to her Instagram account to chat with her friends.

(Mi thường đăng nhập vào tài khoản Instagram của mình để trò chuyện với bạn bè.)


connect

 /kəˈnekt/ (v) kết nối

I use Facebook to connect with friends, post pictures, and share others’ posts.

(Tôi sử dụng Facebook để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài đăng của người khác.)


website

 /ˈwebsaɪt/ (n) trang mạng

Mai is interested in building websites for her friends.

(Mai quan tâm đến việc xây dựng trang web cho bạn bè của cô ấy.)


tournament

 /ˈtʊənəmənt/ (n) giải đấu

I found it enjoyable to watch the tournament.

(Tôi thấy thú vị khi xem giải đấu.)


concentrate

 /ˈkɒnsntreɪt/ (v) tập trung

She was chatting with her friends, so she couldn’t concentrate on the lesson.

(Cô ấy đang trò chuyện với bạn bè nên cô ấy không thể tập trung vào bài học.)


bully

 /ˈbʊli/ (n) người bắt nạt

He is a big bully and scares his weaker classmates.

(Anh ấy là một kẻ hay bắt nạt và khiến các bạn học yếu hơn sợ hãi.)


scare

 /skeə(r)/ (v) làm cho sợ hãi

Don’t scare me!

(Đừng làm tôi sợ!)


mature

 /məˈtʃʊə(r)/ (adj) trưởng thành

He is not acting very mature and is starting to annoy me.

(Anh ấy cư xử không chín chắn cho lắm và bắt đầu làm tôi khó chịu.)


expectation

 /ˌekspekˈteɪʃn/ (n) sự kỳ vọng

Parents now have higher expectations of their children; therefore children are under more pressure than before.

(Cha mẹ bây giờ có kỳ vọng cao hơn ở con cái của họ; do đó trẻ em chịu nhiều áp lực hơn trước.)


1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

teenager

 /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thiếu niên

Some teenagers enjoy spending free time with their friends.

(Một số thanh thiếu niên thích dành thời gian rảnh rỗi với bạn bè của họ.)


talkative

 /ˈtɔːkətɪv/ (adj) lắm lời

Teenagers are often very active and talkative.

(Thanh thiếu niên thường rất năng động và nói nhiều.)


request

 /rɪˈkwest/ (v/n) yêu cầu, lời yêu cầu

The boss refused our request to leave work early.

(Ông chủ từ chối yêu cầu nghỉ làm sớm của chúng tôi.)


participate

 /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v) tham gia

He is a club member, but he never participates in any of the activities.

(Anh ấy là thành viên câu lạc bộ, nhưng anh ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.)


freedom

 /ˈfriːdəm/ (n) tự do

Parents should give teens some freedom, but they should also set limits.

(Cha mẹ nên cho thanh thiếu niên một chút tự do, nhưng họ cũng nên đặt ra giới hạn.)


cheat on

 /tʃiːt ɒn/ (phr.v) gian lận

We don’t cheat on exams, or it is a wrong thing to do.

(Chúng tôi không gian lận trong các kỳ thi, hoặc đó là một việc làm sai trái.)


music club

 /ˈmjuː.zɪk/ (np) câu lạc bộ âm nhạc

Lan wants to join the school music club; however, she can’t sing or play any instruments.

(Lan muốn tham gia câu lạc bộ âm nhạc của trường; tuy nhiên, cô ấy không thể hát hay chơi bất kỳ loại nhạc cụ nào.)


turn off

 /tɜːn ɒf/ (phr.v) tắt

She turned off her mobile phone.

(Cô ấy đã tắt điện thoại di động của mình.)


teamwork

 /ˈtiːmwɜːk/ (n) tinh thần đồng đội

Teens should learn teamwork, and they should also have communication skills.

(Thanh thiếu niên nên học cách làm việc theo nhóm và họ cũng nên có kỹ năng giao tiếp.)


prize

 /praɪz/ (n) phần thưởng

Once I won the first prize in a costume contest at my school.

(Một lần tôi đoạt giải nhất trong cuộc thi trang phục ở trường tôi.)


tolerant

 /ˈtɒlərənt/ (adj) chấp thuận

Teens need good friends and tolerant teachers at schools.

(Thanh thiếu niên cần những người bạn tốt và giáo viên khoan dung ở trường.)


therefore

 /ˈðeə.fɔːr/ (adv) vì vậy

Mark is hard-working; therefore, he usually gets high scores on exams.

(Mark là người chăm chỉ; do đó, anh ấy thường đạt điểm cao trong các kỳ thi.)


otherwise

 /ˈʌðəwaɪz/ (adv) nếu không thì

I'd better tell him about the letter, otherwise he might be angry.

(Tôi nên nói với anh ấy về bức thư, nếu không anh ấy có thể tức giận.)


sensitive

 /ˈsensətɪv/ (adj) nhạy cảm

She is very sensitive so you don’t comment on her new hairstyle.

(Cô ấy rất nhạy cảm nên bạn đừng bình luận về kiểu tóc mới của cô ấy.)


activity

 /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n) hoạt động

Which leisure activity does she love the most?

(Cô ấy thích hoạt động giải trí nào nhất?)


1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION

college

 /ˈkɒlɪdʒ/ (n) trường cao đẳng

I don’t like rural life because there are not many good schools and colleges.

(Tôi không thích cuộc sống nông thôn vì không có nhiều trường học và cao đẳng tốt.)


right-hand

 /ˈraɪt.hænd/ (adj) tay phải

It’s on your right-hand side there.

(Nó ở phía bên tay phải của bạn ở đó.)


social media

 /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ (np) truyền thông xã hội

What types of social media do you use?

(Những loại phương tiện truyền thông xã hội nào bạn sử dụng?)


daily

 /ˈdeɪli/ (adj) hằng ngày

How much time should teens spend on daily exercise?

(Thanh thiếu niên nên dành bao nhiêu thời gian cho việc tập thể dục hàng ngày?)


browse

 /braʊz/ (v) duyệt

I am browsing through youtube to find educational videos.

(Tôi đang lướt youtube để tìm các video giáo dục.)


classmate

 /ˈklɑːsmeɪt/ (n) bạn cùng lớp

I don’t often update it, but I often use Messenger to discuss schoolwork with my classmates.

(Tôi không thường xuyên cập nhật nó, nhưng tôi thường sử dụng Messenger để thảo luận về bài tập ở trường với các bạn cùng lớp.)


1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

relaxing

 /rɪˈlæksɪŋ/ (adj) thư giãn

I like badminton because it’s relaxing

(Tôi thích cầu lông vì nó thư giãn.)


beforehand

 /bɪˈfɔː.hænd/ (adv) tới trước

We have enough time to get some snacks beforehand.

(Chúng tôi có đủ thời gian để ăn nhẹ trước.)


focused

 /ˈfəʊ.kəst/ (adj) tập trung

My mum first sent me to a chess club because she wanted me to be more focused.

(Đầu tiên, mẹ tôi gửi tôi đến một câu lạc bộ cờ vua vì bà muốn tôi tập trung hơn.)


arts and crafts club

 /ɑːts ænd krɑːfts klʌb/ (np) câu lạc bộ thủ công mỹ nghệ

Mai will participate in the arts and crafts club to do art projects.

(Mai sẽ tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công để thực hiện các dự án nghệ thuật.)


community service

 / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs / (n) dịch vụ cộng đồng

I hear that the members will work together in small community service projects.

(Tôi nghe nói rằng các thành viên sẽ làm việc cùng nhau trong các dự án phục vụ cộng đồng nhỏ.)


practical skill

 /ˈpræk.tɪ.kəl skɪl/ (np) kỹ năng thực hành

Members can do art projects and also improve their practical skills and teamwork skills too.

(Các thành viên có thể thực hiện các dự án nghệ thuật và cũng có thể cải thiện các kỹ năng thực hành và kỹ năng làm việc nhóm của họ.)


teamwork skill

 /ˈtiːm.wɜːk skɪl/ (np) kỹ năng làm việc nhóm

Her determination, teamwork skills and leadership capabilities convinced us that she was perfect for the job.

(Sự quyết tâm, kỹ năng làm việc nhóm và khả năng lãnh đạo của cô ấy đã thuyết phục chúng tôi rằng cô ấy là người hoàn hảo cho công việc.)


1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

smartphone

 /ˈsmɑːtfəʊn/ (n) điện thoại thông minh

To make it easier, keep your smartphone away from your bed.

(Để dễ dàng hơn, hãy để điện thoại thông minh cách xa giường của bạn.)


peer

/pɪə(r)/ (n) bạn cùng trang lứa

We have pressure from our exams, peers, and parents.

(Chúng tôi bị áp lực từ các kỳ thi, bạn bè và cha mẹ.)


1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

session

 /ˈseʃn/ (n) phiên

The coach of our sports club tells us to drink plenty of water during our practice sessions.

(Huấn luyện viên của câu lạc bộ thể thao của chúng tôi bảo chúng tôi uống nhiều nước trong các buổi luyện tập.)


deal with

 /diːl wɪð/ (phr.v) đối phó với

They also discuss homework, their problems and how to deal with pressure from parents, friends, and schoolwork.

(Họ cũng thảo luận về bài tập về nhà, các vấn đề của họ và cách đối phó với áp lực từ cha mẹ, bạn bè và bài vở ở trường.)


schoolwork

 /’skuːl.wɝːk/ (np) việc học

Minh has some problems with his schoolwork.

(Minh có một số vấn đề với bài tập ở trường của anh ấy.)


lonely

 /ˈləʊnli/ (adv) cô đơn

We sometimes feel lonely and sad.

(Đôi khi chúng tôi cảm thấy cô đơn và buồn bã.)


2. Grammar for Unit 3. Teenagers

- Một câu đơn gồm một mệnh đề độc lập. - Một câu ghép bao gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập, và chúng được liên kết bởi: + từ nối: for (vì), and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì vậy) + một trạng từ liên kết: however (tuy nhiên), therefore (vì vậy), otherwise (ngược lại)

SIMPLE SENTENCES & COMPOUND SENTENCES

(Câu đơn & câu ghép)

- Một câu đơn gồm một mệnh đề độc lập.

Ví dụ: Minh has some problems with his schoolwork.

(Minh có một số vấn đề với bài vở ở trường.)

- Một câu ghép bao gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập, và chúng được liên kết bởi:

+ từ nối: for (vì)and (và)but (nhưng)or (hoặc)so (vì vậy)

Ví dụ: Mai bought many books, for she likes  reading.

(Mai mua nhiều sách vì cô ấy thích đọc.)

+ một trạng từ liên kết: however (tuy nhiên)therefore (vì vậy)otherwise (ngược lại)

Ví dụ: Mark is hard-working; therefore, he usually gets high scores on exams.

­(Mark chăm chỉ; vì vậy; anh ấy thường đạt điểm cao trong các kì thi.)


3. Video Lecture for Unit 3. Teenagers

Video Lecture for Unit 3. Teenagers.

3.1. Video Lecture for Lesson 1. GETTING STARTED


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.2. Video Lecture for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.3. Video Lecture for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.4. Video Lecture for Lesson 4. COMMUNICATION


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.5. Video Lecture for Lesson 5. SKILLS 1


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.6. Video Lecture for Lesson 6. SKILLS 2


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

3.7. Video Lecture for Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT


Collected from VietJack Tiểu học & THCS

4. Hướng dẫn phát âm Unit 3 (Global Success 8)

Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.

Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.

4.1. Video Hướng dẫn phát âm Unit 3 (Global Success 8)

 

 

Collected from Tiếng Anh Global Success (Sách Mềm)

4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation Practice. Unit 3

Sounds /ʊə/ and /ɔɪ/

Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.