1. Vocabulary for Unit 12. Robots
1.2. Vocabulary for Unit 12. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
delicious
/dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngonMy dad makes delicious meals at weekends.
(Bố tôi làm những bữa ăn ngon vào cuối tuần. )
humans
/ˈhjuː.mən/ (adj): con ngườiShifa can do many things like humans.
(Shifa có thể làm nhiều việc giống như con người.)
understand
/ˌʌndəˈstænd/ (v): hiểu đượcI can't understand your feelings.
(Tôi không thể hiểu được cảm xúc của bạn.)
housework
/ˈhaʊswɜːk/ (n): việc nhàIt can do the housework.
(Nó có thể làm việc nhà. )
guard
/ɡɑːd/ (n): bảo vệIt can work as a guard.
(Nó có thể làm như một người bảo vệ.)