1. Vocabulary for Unit 2. My House
1.4. Vocabulary for Unit 2. Lesson 5. SKILLS 1
letter
/ˈletə(r)/ (n): bức thưIt is an email or a letter?
(Đó là một email hay một bức thư?)
who
/huː/ (pronoun): aiWho is Nick in Da Lat with?
(Nick ở Đà Lạt với ai?)
hotel
/həʊˈtel/ (n): khách sạnHow many rooms are there in the hotel?
(Có bao nhiêu phòng trong khách sạn?)
put
/pʊt/ (v): để, đặtI put my bag under the bed.
(Tôi để túi dưới gầm giường.)
wardrobe
/ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ quần áoThere's a wardrobe.
(Có một tủ quần áo.)
shark
/ʃɑːk/ (n): cá mậpThere's a big shark at the door.
(Có một con cá mập lớn ở cửa.)