Resources for Unit 2. My House - Global Success 6
Site: | vinhphuc.topgrade.edu.vn |
Course: | Tiếng Anh Tăng Cường lớp 6 - Vĩnh Tường |
Book: | Resources for Unit 2. My House - Global Success 6 |
Printed by: | Guest user |
Date: | Monday, 25 November 2024, 7:04 AM |
Description
Resources
for Unit 2. My House - Global Success 6.
Table of contents
- 1. Vocabulary for Unit 2. My House
- 1.1. Vocabulary for Unit 2. Lesson 1. GETTING STARTED
- 1.2. Vocabulary for Unit 2. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 1.3. Vocabulary for Unit 2. Lesson 4. COMMUNICATION
- 1.4. Vocabulary for Unit 2. Lesson 5. SKILLS 1
- 1.5. Vocabulary for Unit 2. Lesson 6. SKILLS 2
- 1.6. Vocabulary for Unit 2. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
- 2. Grammar for Unit 2. My House
- 3. Video Lecture for Unit 2. My House
- 3.1. Video Lecture for Unit 2. Lesson 1. GETTING STARTED
- 3.2. Video Lecture for Unit 2. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
- 3.3. Video Lecture for Unit 2. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
- 3.4. Video Lecture for Unit 2. Lesson 4. COMMUNICATION
- 3.5. Video Lecture for Unit 2. Lesson 5. SKILLS 1
- 3.6. Video Lecture for Unit 2. Lesson 6. SKILLS 2
- 3.7. Video Lecture for Unit 2. Lesson 7. LOOKING BACK
- 3.8. Video Lecture for Unit 2. Lesson 7. PROJECT
- 4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 2 (Global Success 6)
1. Vocabulary for Unit 2. My House
Mời bạn bấm vào các link phía tay phải (Mục lục - Table of Contents) để xem: Từ vựng, Hướng dẫn Ngữ pháp từng Unit và Bài giảng Video chọn lọc cho từng bài.
Mời bạn bấm và học nào.
1.1. Vocabulary for Unit 2. Lesson 1. GETTING STARTED
room
/ruːm/ (n): phòngHis room looks so big.
(Phòng của anh ấy trông thật lớn.)
sister
/ ˈsɪstə/ (n): em gái, chị gáiShe is my sister.
(Cô là em gái của tôi.)
behind
/bɪˈhaɪnd/ (prep): phía sauIs there a TV behind you?
(Có TV phía sau bạn không?)
where
/weə(r)/ (adv): ở đâuwhere do you live, Mi?
(Mi sống ở đâu vậy?)
live
/lɪv/ (v): sốngI live near here.
(Tôi sống gần đây.)
townhouse
/ˈtaʊn.haʊs/ (n): căn nhà phốI live in a townhouse.
(Tôi sống trong một căn nhà phố.)
parents
/ˈpeərənts/ (n): bố mẹMy parents and younger brother.
(Bố mẹ và em trai tôi.)
flat
/flæt/ (adj): căn hộWe are moving to a flat next month!
(Chúng tôi sẽ chuyển sang một căn hộ vào tháng tới!)
aunt
/ɑːnt/ (n): dìMy aunt lives near there.
(Dì tôi sống gần đó.)
cousin
/ˈkʌzn/ (n): anh chị em họI can play with my cousin.
(Tôi có thể chơi với anh họ của tôi.)
living room
/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/ (n): phòng kháchThere is a living room.
(Đây là một phòng khách.)
bedroom
/ˈbedruːm/ (n): phòng ngủThere's a bedroom.
(Có một phòng ngủ.)
kitchen
/ˈkɪtʃɪn/ (n): phòng bếpThere's a kitchen room.
(Có một phòng bếp.)
bathrooms
/ˈbæθ.rʊm/ (n): phòng tắmThere are two bathrooms.
(Có hai phòng tắm.)
buy
/baɪ/ (v): muaWhere did you buy them?
(Bạn mua nó ở đâu vậy?)
house
/haʊs/ (n): nhàIn the department store near our house.
(Trong cửa hàng bách hóa gần nhà của chúng tôi.)
lamps
/læmp/(n): đèn
Don't forget we need two lamps for my bedroom.
(Đừng quên chúng ta cần hai chiếc đèn cho phòng ngủ của tôi.)
1.2. Vocabulary for Unit 2. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
sinks
/sɪŋk/ (n): bồn rửaMy room has two sinks.
(Phòng của tôi có hai bồn rửa.)
dishwasher
/ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): máy rửa bátI have a dishwasher in my kitchen.
(Tôi có một máy rửa bát trong nhà bếp của tôi.)
chest of drawers
/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéoI have one chest of drawers in my room.
(Tôi có một ngăn kéo trong phòng.)
fridge
/frɪdʒ/ (n): tủ lạnhI have a fridge in my living room.
(Tôi có một tủ lạnh trong phòng khách của tôi.)
picture
/ˈpɪktʃə(r)/ (n): bức tranhI have a picture in my living room.
(Tôi có một bức tranh trong phòng khách của tôi.)
hall
/hɔːl/ (n): hành langThere is a meeting room down the hall from my office.
(Có một phòng họp ở dưới hành lang từ văn phòng của tôi.)
toilet
/ˈtɔɪlət/ (n): nhà vệ sinhI have one toilet in my bathroom.
(Tôi có một nhà vệ sinh trong phòng tắm của mình.)
sofa
/ˈsəʊfə/ (n): ghế sofaMy house has two sofa.
(Nhà tôi có hai chiếc ghế sofa.)
television
/ˈtelɪvɪʒn/I have a sofa and a television.
(Tôi có một chiếc ghế sofa và một chiếc tivi.)
grandmother
/ˈɡrænmʌðə(r)/ (n): bàMy grandmother house is in Hanoi.
(Nhà bà tôi ở Hà Nội.)
desk
/desk/ (n): bànThis is my sister's desk.
(Đây là bàn của em gái tôi.)
uncle
/ˈʌŋkl/ (n): chúMy cousin's dad is my uncle.
(Bố của anh họ tôi là chú của tôi.)
small
/smɔːl/ (n): nhỏNam's house is small.
(Nhà của Nam nhỏ.)
mum
/mʌm/ (n): mẹMum, are you home?
(Mẹ, mẹ có nhà không?)
chopsticks
/ˈtʃɒpstɪks/ (n): đôi đũaI have bought these new bowls and chopsticks.
(Tôi đã mua những chiếc bát và đôi đũa mới này.)
bowl
/bəʊl/ (n): bátMy house has a lot of bowl.
(Nhà tôi có rất nhiều bát.)
on
/ɒn/ (prep): ởThe dog is on the chair.
(Con chó đang ở trên ghế.)
in front of
/ɪn frʌnt əv/ (prep): ở trướcThe dog is in front of the house.
(Con chó ở trước nhà.)
between
/bɪˈtwiːn/ (prep): ở giữaThe cat is between the lamp and chair.
(Con mèo ở giữa đèn và ghế.)
under
/ˈʌndə(r)/ (prep): ở dướiThe cat is under the lamp.
(Con mèo ở dưới ngọn đèn.)
1.3. Vocabulary for Unit 2. Lesson 4. COMMUNICATION
wall
/wɔːl/ (n): tườngHow about putting a picture on the wall?
(Làm thế nào về việc đặt một bức tranh trên tường?)
department store
/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóaLet's go to the department store to buy one.
(Hãy đến cửa hàng bách hóa để mua một cái.)
school bag
/ˈskuːl.bæɡ/ (n): cái cặpThe school bag is on the table.
(Cái cặp ở trên bàn.)
clocks
/klɑːk/ (n): đồng hồThe picture is between the clocks.
(Hình ảnh nằm giữa đồng hồ.)
computer
/kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy tínhThe cat is in front of the computer.
(Con mèo đang ở phía trước của máy tính.)
pillow
/ˈpɪləʊ/ (n): gốiThe cap is under the pillow.
(Cái mũ đang ở dưới gối.)
window
/ˈwɪndəʊ/ (n): cửa sổThere is a big window in this room.
(Có một cửa sổ lớn trong phòng này.)
middle
/ˈmɪdl/ (n): ở giữaA table in the middle of the room.
(Một cái bàn ở giữa phòng.)
family
/ˈfæməli/ (n): gia đìnhThere are two family photos on the wall.
(Có hai bức ảnh gia đình trên tường.)
1.4. Vocabulary for Unit 2. Lesson 5. SKILLS 1
letter
/ˈletə(r)/ (n): bức thưIt is an email or a letter?
(Đó là một email hay một bức thư?)
who
/huː/ (pronoun): aiWho is Nick in Da Lat with?
(Nick ở Đà Lạt với ai?)
hotel
/həʊˈtel/ (n): khách sạnHow many rooms are there in the hotel?
(Có bao nhiêu phòng trong khách sạn?)
put
/pʊt/ (v): để, đặtI put my bag under the bed.
(Tôi để túi dưới gầm giường.)
wardrobe
/ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ quần áoThere's a wardrobe.
(Có một tủ quần áo.)
shark
/ʃɑːk/ (n): cá mậpThere's a big shark at the door.
(Có một con cá mập lớn ở cửa.)
1.5. Vocabulary for Unit 2. Lesson 6. SKILLS 2
people
/ˈpiːpl/ (v): ngườiThere are four people in my family.
(Có bốn người trong gia đình tôi.)
1.6. Vocabulary for Unit 2. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
brother
/ˈbrʌðə/ (n): anh traiMy brother has a TV.
(Anh trai tôi có một cái TV.)
bookshelf
/ˈbʊkʃelf/ (v): giá sáchShe has a big bookshelf
(in her bedroom. )
grandfather
/ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): ôngMy grandfather likes the kitchen the best.
(Ông tôi thích nhất là nhà bếp.)
daughter
/ˈdɔːtə(r)/ (n): con gáiMy aunt has a daughter Vy.
(Dì tôi có một cô con gái tên Vy.)
draw
/drɔː/ (v): vẽdraw your own strange house.
(Vẽ ngôi nhà kỳ lạ của riêng bạn.)
strange
/streɪndʒ/ (adj): lạHe has some very strange ideas about women!
(Anh ấy có một số ý tưởng rất lạ về phụ nữ!)
decorate
/ˈdekəreɪt/ (v): trang tríThey decorate the wedding car with ribbons and flowers.
(Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa.)
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): nội thấtThey have a lot of antique furniture.
(Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ.)
2. Grammar for Unit 2. My House
I. Possessive case (Sở hữu cách)
- Chúng ta sử dụng ‘s sau một tên riêng.
Ví dụ: This is Elena’s room.
(Đây là phòng của Elena.)
- Chúng ta sử dụng ‘s sau một danh từ số ít.
Ví dụ: This is my mum’s book.
(Đây là quyển sách của mẹ tôi.)
II. Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)
- Giới từ chỉ nơi chốn mô tả người hoặc vật đang ở đâu.
- Sau đây là một số giới từ chỉ nơi chốn.
+ in: trong
+ on: trên
+ behind: phía sau
+ under: bên dưới
+ next to: bên cạnh
+ in front of: phía trước
+ between: giữa
Ví dụ: The books are in the box.
(Những quyển sách ở trong cái hộp.)
3. Video Lecture for Unit 2. My House
Video
Lecture for Unit 2. My House.
3.1. Video Lecture for Unit 2. Lesson 1. GETTING STARTED
Collected
from VietJack
3.2. Video Lecture for Unit 2. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Collected
from VietJack
Collected
from VietJack
3.3. Video Lecture for Unit 2. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Collected
from VietJack
3.4. Video Lecture for Unit 2. Lesson 4. COMMUNICATION
Collected
from VietJack
3.5. Video Lecture for Unit 2. Lesson 5. SKILLS 1
Collected
from VietJack
3.6. Video Lecture for Unit 2. Lesson 6. SKILLS 2
Collected
from VietJack
3.7. Video Lecture for Unit 2. Lesson 7. LOOKING BACK
Collected
from VietJack
3.8. Video Lecture for Unit 2. Lesson 7. PROJECT
Collected
from VietJack
4. Hướng Dẫn & Thực hành Phát Âm Unit 2 (Global Success 6)
Bấm vào các link Mục lục (Table of Contents) để xem Video Hướng dẫn và Thực hành Phát âm.
Phần Thực hành phát âm nên học trên máy tính.
4.1. Video Hướng Dẫn Phát Âm Unit 2 (Global Success 6)
Collected from Global Success
4.2. Thực hành phát âm – Pronunciation. Practice. Unit 2
Final Sounds: /s/ and /z/
Click the buttons to listen, say aloud, and record. Compare your voice with the sample pronunciation. Practice each sentence at least 3 times.