- subject (n) /ˈsʌb.dʒekt/ Môn học
- art (n) /ɑːt/ Mĩ thuật
- design (n) /dɪˈzaɪn/ Thiết kế
- biology (n) /baɪˈɒl.ə.dʒi/ Sinh học
- chemistry (n) /ˈkem.ɪ.stri/ Hóa học
- geography (n) /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ Địa lý
- physics (n) /ˈfɪz.ɪks/ Vật lý
- identify (v) /aɪˈden.tɪ.faɪ/ Nhận dạng
- timetable (n) /ˈtaɪmˌteɪ.bl̩/ Thời khóa biểu