Bấm để tra nghĩa
A. Vocabulary and Listening
- banana (n) /bəˈnɑː.nəz/ Trái chuối
- cabbage (n) /ˈkæb.ɪdʒ/ bắp cải
- ham (n) /hæm/ Thịt dăm bông
- lemon (n) /ˈlem.ən/ Quả chanh
- mushroom (n) /ˈmʌʃ.ruːm/ Nấm
- onion (n) /ˈʌn.jən/ Hành
- pepper (n) /ˈpep.ər/ Tiêu
- prawn (n) /prɔːn/ Tôm panđan
- tuna (n) /ˈtjuː.nə/ Cá ngừ
- item (n) /ˈaɪ.təm/ Món
- add (v) /æd/ Thêm
- chef (n) /ʃef/ Bếp trưởng
- assistant (n) /əˈsɪs.tənt/ Trợ lý
- dish (n) /dɪʃ/ Món ăn
- bowl (n) /bəʊl/ Cái bát
- bunch (n) /bʌntʃ/ Chùm, bó
- slice (n) /slaɪs/ Lát mỏng
- menu (n) /ˈmen.juː/ Thực đơn