Bấm để tra nghĩa
A. Vocabulary and Listening
- boat (n) /bəʊt/ Tàu thuyền
- coach (n) /kəʊtʃ/ Xe đò
- helicopter (n) /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ Trực thăng
- lorry (n) /ˈlɒr.i/ Xe tải
- scooter (n) /ˈskuː.tər/ Xe vet-pa
- tram (n) /træm/ Xe điện
- underground (adj) /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ Ngầm, dưới mặt đất
- van (n) /væn/ Xe tải
- transport (n) /ˈtræn.spɔːt/ Phương tiện giao thông
- cheap (adj) /tʃiːp/ Rẻ
- comfortable (adj) /ˈkʌm.fə.tə.bl̩/ Thoải mái, tiện nghi
- convenient (n) /kənˈviː.ni.ənt/ Tiện lợi
- expensive (adj) /ɪkˈspen.sɪv/ Đắt tiền
- safe (adj) /seɪf/ An toàn
- lift (n) /lɪft/ Sự đi nhờ xe