1. Vocabulary for Unit 1. LEISURE TIME
1.5. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION
chef
/ʃef/ (n) đầu bếpMy sister wants to become a chef in the future.
(Em gái tôi muốn trở thành đầu bếp trong tương lai.)
pumpkin soup
/ˈpʌmp.kɪn suːp/ (np) súp bí đỏMy mom loves pumpkin soup and coffee with a little of sugar.
(Mẹ tôi thích súp bí ngô và cà phê với một ít đường.)
watch the cartoon
/wɑːtʃ ðə kɑːrˈtuːn/ (vp) xem hoạt hìnhMy brother is fond of watching the cartoon about a clever wolf.
(Anh trai tôi thích xem phim hoạt hình về một con sói thông minh.)
enjoy
= like = prefer = fancy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) thíchShe enjoys cooking.
(Cô ấy thích nấu ăn.)
detest
hate
/dɪˈtest/ /heit/ (v) ghétThey detest playing sports because it’s tiring.
(Họ ghét chơi thể thao vì nó mệt mỏi.)