1. Vocabulary for Unit 11: Travelling in the future

1.6. Vocabulary for Unit 11: Travelling in the future. Lesson 6. SKILLS 2

autopilot function

 /ˈɔːtəʊˌpaɪlət ˈfʌŋkʃən / (n.phr) Chức năng tự lái

Roadrunner’s cars have an autopilot function.

(Xe hơi Roadrunner có chức năng tự lái.)


avoid

 /əˈvɔɪd/ (v) Tránh

Bullet trains will be faster, safer, and riders can avoid traffic jams

(Tàu cao tốc sẽ nhanh hơn , an toàn hơn và người chạy có thể tránh kẹt xe.)


advantage

 /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n) Lợi thế

Travelling by hyperloop in the future has many advantages

(Du lịch bằng tàu siêu tốc trong tương lai có nhiều lợi thế..)


causing noise

 /ˈkɔːzɪŋ nɔɪz/ (n.phr) làm ồn

Causing noise is one of the disadvantages of normal cars.

(Làm ồn là một trong những bất lợi của xe thông thường.)