1. Vocabulary for Unit 11: Travelling in the future

1.5. Vocabulary for Unit 11: Travelling in the future. Lesson 5. SKILLS 1

comfortable

 /ˈkʌmftəbl/ (adj) Thoải mái

It is safe, fast, comfortable, and not very expensive.

(Nó thì an toàn, thoải mái, và không quá đắt.)


charge

 /tʃɑːdʒ/ (v) Sạc, nạp

You only have to charge the battery every 700 kilometres.

(Bạn chỉ cần sạc pin mỗi 700 km.)


economical

/ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (adj) Tiết kiệm

The new model will also be more economical.

(Mẫu mới sẽ tiết kiệm hơn.)


gaming screen

/ˈgeɪmɪŋ skriːn / (n.phr) Màn hình trò chơi

It even has a gaming screen inside.

(Bên trong nó còn có màn hình trò chơi.)


introduce

 /ˌɪntrəˈdjuːs/ (v) Giới thiệu

When did the company introduce its first model?

(Công ty đã giới thiệu mẫu mã mới của chúng khi nào?)