1. Vocabulary for Unit 11: Travelling in the future

1.4. Vocabulary for Unit 11: Travelling in the future. Lesson 4. COMMUNICATION

fly across

 / flaɪ əˈkrɒs/ (phr.v) Băng qua

Will it be able to fly across oceans?

(Liệu nó có thể băng qua đại dương?)


walkcar

 /wɔːk kɑː(r)/ (n) Xe điện tử

How many wheels will a walkcar have?

(Xe điện tử có mấy bánh?)


stand on it

 / stænd ɒn ɪt/ (v.phr) Đứng lên nó

You stand on it then turn on the switch and drive away.

(Bạn đứng lên nó sau đó bật công tác và chạy đi )


fall off

 / fɔːl ɒf/ (phr.v) Ngã, rơi

Attendance at my lectures has fallen off considerably.

(Người tham dự buổi thuyết trình của tôi giảm đáng kể.)


dangerous

 /ˈdeɪndʒərəs/ (adj) Nguy hiểm

It sounds dangerous.

( Nghe có vẻ nguy hiểm.)


turn on the switch

/tɜːn/ /ɒn/ /ðə/ /swɪʧ/ (v.phr) Bật công tắc

You stand on it then turn on the switch and drive away.

(Bạn đứng lên nó sau đó bật công tác và chạy đi )


solowheel

 /ˈsəʊləʊ wiːl / (n) Xe 1 bánh

Solowheel is small.

(Xe 1 bánh thì nhỏ.)


self-balancing

 / sɛlf-ˈbælənsɪŋ/ (adj) Tự thăng bằng

Walkcar is self-balancing.

(Xe điện tử thì có thể tự thăng bằng)


convenient

 /kənˈviːniənt/ (adj) Tiện lợi

Walkcar is eco-friendly and convenient.

(Xe điện tử thì thân thiện với môi trường và tiện lợi.)