1. Vocabulary for Unit 11: Travelling in the future

1.3. Vocabulary for Unit 11: Travelling in the future. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

electric scooter

 /ɪˈlɛktrɪk ˈskuːtə/ (n.phr) Xe điện

We’ll buy an electric scooter soon.

(Chúng tôi sẽ mua một chiếc xe điện sớm thôi)


electric car

 / ɪˈlɛktrɪk kssɑː/ (n.phr) Xe hơi điện

We will probably use electric car because normal cars cause too much pollution.

(Chúng ta sẽ có thể sử dụng xe hơi điện bởi vì xe hơi thường gây ô nhiễm nặng.)


allow

 /əˈlaʊ/ (v) Cho phép

This research must be allowed to continue.

(Nghiên cứu này phải được thông qua để tiếp tục.)


parking places

 /ˈpɑːkɪŋ ˈpleɪsɪz/ (n.phr) Bãi xe

Will we have enough parking places in 10 years.?

(Liệu chúng ta có đủ bãi xe trong 10 năm?)


petrol-powered car

 / ˈpɛtrəl-ˈpaʊəd kɑː/ (n.phr) Xe hơi chạy bằng xăng

Petrol-powered cars are not eco-friendly, so they won’t be popular..

(Xe hơi chạy bằng xăng không thân thiện với môi trường, vì vậy chúng không mấy phổ biến.)


planet

 /ˈplænɪt/ (n) Hành tinh

Rich people will choose to travel to other planets for their holidays.

(Người giàu có sẽ chọn du lịch đến các hành tinh khác cho kỳ nghỉ.)


take holidays

 /teɪk ˈhɒlədeɪz/ (v.phr) Nghỉ lễ

People won’t take holidays in crowded places as in the past.

(Mọi người sẽ không nghỉ lễ ở những nơi đông đúc như hồi xưa .)


means of transport

 /miːnz əv ˈtrænspɔːt/ (n.phr) Phương tiện vận chuyển

Bullet trains will soon become a popular means of transport in Viet Nam because they are green and safe.

( Tàu cao tốc sẽ nhanh trở thành một phương tiện vận chuyển ở Việt Nam vì nó sạch và xanh.)


at the airport

 /æt ði ˈeəpɔːt/ (pre.phr) ở sân bay

And we won’t have to wait at the airport.

(Và họ sẽ không phải đợi ở sân bay.)


disappear

 /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) Biến mất

It makes us disappear then appear in another place in just seconds.

(Nó khiến chúng ta biến mất rồi xuất hiện ở nơi khác trong vài giây.)


possible

 /ˈpɒsəbl/ (adj) Khả thi

Do you think travelling by teleporter will become possible soon?

(Bạn có nghĩ du lịch bằng vận tải viễn thông sẽ nhanh khả thi không?)


motorbike

 /ˈməʊtəbaɪk/ (n) Xe máy

My motorbike runs on electricity.

(Xe máy của tôi chạy bằng điện.)


bicycle

 /ˈbaɪsɪkl/ (n) Xe đạp

Your bicycle is blue and my bicycle is red.

(Xe đạp của bạn màu xanh còn xe đạp của tôi màu đỏ.)


on time

 / ɒn taɪm/ (pre.phr) Đúng giờ

Your bus was on time.

(Xe buýt của bạn đúng giờ đấy.)