1. Vocabulary for Unit 11: Travelling in the future

1.2. Vocabulary for Unit 11: Travelling in the future. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

Bamboo-copter

 /bæmˈbuː-ˈkɒptə/ (n.phr) Trực thăng tre

Travelling by bamboo-copter is simple. You just put it on and fly away.

(Du lịch bằng trực thăng tre thì đơn giản. Bạn chỉ cần mặc nó vào và bay đi thôi.)


skyTran

 / skaɪ træn / (n.phr) Taxi bay

It will be fun to ride a skyTran to work..

(Thật vui khi lái taxi bay đi làm)


solar-powered ship

 / ˈsəʊlə-ˈpaʊəd ʃɪp/ (n.phr) Tàu chạy năng lượng mặt trời

Solar-powered ships are eco-friendly.

(Con tàu năng lượng mặt trời thì thân thiện với môi trường)


driverless car

 / ˈdraɪvləs kɑː/ (n.phr) xe hơi không người lái.

We’ll have driverless cars.

(Chúng ta sẽ có những chiếc xe hơi không người lái.)


normal car

 / ˈnɔːməl kɑː/ (n.phr) Xe hơi thông thường

People will soon fly in flying cars instead of driving normal cars.

(Loài người sẽ nhanh chóng bay bằng xe bay thay vì lái xe thông thường)


ride

 /raɪd/ (v) Lái

It will be fun to ride a skyTran to work..

(Thật vui khi lái taxi bay đi làm.)


put it on

 / pʊt ɪt ɒn/ (phr.v) Mặc vào

You just put it on and fly away.

( Bạn chỉ cần mặc nó vào và bay đi thôi.)


popular

 /ˈpɒpjələ(r)/ (adj) Phổ biến

I don’t think those trains will be popular here.

(Tôi không nghĩ những chiếc xe lửa này sẽ phổ biến ở đây.)


autopilot model

 /ˈɔːtəʊˌpaɪlət ˈmɒdl/ (n.phr) Loại hình tự mới

They introduced a new autopilot model.

(Họ đã giới thiệu một loại hình tự lái mới.)


bullet train

 / ˈbʊlɪt treɪn / (n.phr) Tàu cao tốc

Will bullet trains pollute the environment?

(Liệu tàu cao tốc sẽ gây ô nhiễm môi trường hay không?)