1. Vocabulary for Unit 10: Energy sources
1.5. Vocabulary for Unit 10: Energy sources. Lesson 5. SKILLS 1
type
/taɪp/ (n) LoạiWhat type(s) of energy sources will we use in the future?
(Chúng ta sẽ sử dụng loại năng lượng nào trong tương lai?)
disadvantage
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n) Bất lợiWhat are its disadvantages?
(Vậy những bất lợi của chúng là gì?)
Advantage
/ədˈvɑːntɪdʒ/ (n) Lợi thếWhat are the advantages of renewable energy?
(Những lợi thế của năng lượng có thể tái tạo được?)
rely on
/rɪˈlaɪ ɒn/ (phr.v) Phụ thuộc vàoWhat will we rely more on in the future?.
(Chúng ta sẽ phụ thuộc nhiều vào cái gì trong tương lai?)
Limited
/ˈlɪmɪtɪd/ (adj) Có hạnNon-renewable sources are very limited and will run out soon.
(Năng lượng không tái tạo được thì có hạn và sẽ nhanh cạn kiệt.)
available
/əˈveɪləbl/ (adj) Có sẵnHydro energy is available, clean and safe to use.
(Năng lượng hydro thì có sẵn, sạch và dễ dùng.)
heat
/hiːt/ (v) Sưởi ấmMr Lam says we use energy for cooking, heating and lighting.
(Ông Lâm nói rằng chúng ta sử dụng năng lượng để nấu ăn, sưởi ấm và thắp sáng.)
Electrical appliances
/ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪənsɪz/ (n.phr) Thiết bị điệnLinh turns off electrical appliances when not using them.
(Linh tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.)
cost
/kɒst/ (v) Tốn kémWe use a lot of energy at home and it costs us a lot.
(Chúng ta sử dụng nhiều năng lượng và nó tốn kém nhiều.)