1. Vocabulary for Unit 10: Energy sources

1.4. Vocabulary for Unit 10: Energy sources. Lesson 4. COMMUNICATION

go to school on foot

 /gəʊ tuː skuːl ɒn fʊt/ (v.phr) Đi bộ đến trường

Do you go to school on foot?

(Bạn đi bộ đến trường đúng không?)


public transport

 /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n.phr) Phương tiện công cộng

Do you use public transport?

(Bạn có dùng phương tiện công cộng không?)


Low energy light bulb

 /ləʊ ˈɛnəʤi laɪt bʌlb/ (n.phr) Bóng đèn tiết kiệm năng lượng

Do you use low energy light bulbs at home?

(Bạn có dùng bóng đèn tiết kiệm năng lượng ở nhà không?)


Warm water

 /wɔːm ˈwɔːtə/ (v.phr) Làm nóng nước

Do you use solar energy to warm water?

(Bạn có dùng năng lượng mặt trời để làm nóng nước không?)


turn off

 /tɜːn ɒf/ (.phr.v) Tắt

Do you turn off the lights when going to bed?

(Bạn có tắt đèn khi ngủ không?)