1. Vocabulary for Unit 10: Energy sources
1.3. Vocabulary for Unit 10: Energy sources. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
protect the environment
/prəˈtɛkt ði ɪnˈvaɪərənmənt/ (v.phr): bảo vệ môi trườngScientists are developing new energy sources to protect the environment.
(Các nhà khoa học đang phát triển nguồn năng lượng mới để bảo vệ môi trường.)
swimming pool
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n) hồ bơiShe is not swimming in the swimming pool right now.
( Cô ấy không bơi ở hồ bơi lúc này.)
school library
/skuːl ˈlaɪbrəri / (n) thư viện trườngShe is studying at the school library at the moment.
(Cô ấy đang học tại thư viện ngay lúc này.)
course
/kɔːs/ (n) khóa họcWhat courses are you taking this term?
(Học kỳ này bạn học những khóa học nào?)
save energy
/seɪv/ /ˈɛnəʤi/ (v.phr) tiết kiệm năng lượngWhat are you doing to save energy?
(Bạn làm gì để bảo vệ năng lượng?)