1. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world

1.7. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

LOOKING BACK

actress

 /ˈæktrəs/ (n) Nữ diễn viên

She was the best actress at the Cannes Film Festival last year.

(Cô ấy là diễn viên nữ tốt nhất tại Liên Hoan phim Cannes hồi năm ngoái.)


sweet potatoes

 /swiːt pəˈteɪtəʊz / (n) khoai lang

For Thanksgiving, people have a feast with turkey, cornbread and sweet potatoes.

(Dịp lễ Tạ Ơn, mọi người ăn cỗ với gà tây, bánh mì ngô và khoai lang)


PROJECT

express

 /ɪkˈspres/ (v) Diễn tả

I can express my disappointment.

(Tôi có thể diễn tả sự thất vọng.)


describe

 /dɪˈskraɪb/ (v) Mô tả

Write an essay to describe a festival.

(Hãy viết một bài luận mô tả 1 lễ hội.)