1. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world
1.5. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 5. SKILLS 1
twin
/twɪn/ (n) Sinh đôiIt’s the largest gathering for twins in the world.
(Cuộc tụ hội lớn nhất dành cho các cặp sinh đôi trên thế giới.)
uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/ (n) Đồng phụcWe wore uniforms and walked together.
(Chúng tôi đã mặc đồng phục và đi bộ cùng nhau)
get sleepy
/gɛt ˈsliːpi/ (v.phr) Buồn ngủI’m getting sleepy.
(Tôi đang buồn ngủ.)
play drums
/pleɪ drʌmz/ (v.phr) Chơi trốngI watched people play drums, sing traditional songs, and dance.
(Tôi đã xem mọi người chơi trống, hát nhạc truyền thống và nhảy)
crop
/krɒp/(n) (n) Vụ mùaThey celebrate it to thank the Rice God and pray for a better new crop.
(Họ tố chức nhằm để cảm ơn thần nông và cầu nguyện cho vụ mùa mới)
gather
/ˈɡæðə(r)/ (v) Tập hợpFamily members and friends usually gather to have a feast.
(Thành viên trong nhà và bạn bè thường tụ tập cùng nhau ăn cỗ)