1. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world

1.4. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 4. COMMUNICATION

disappointment

 /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ (n) Sự thất vọng

It was a big disappointment.

(Đó là một sự thất vọng lớn)


band

 /bænd/ (n) Băng nhạc

The band was late.

(Băng nhạc đến trễ)


teenager

 /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) Thanh thiếu niên

You friend went to a film festival for teenagers, but there were not many films she liked.

(Bạn của bạn đi xem phim cho thanh thiếu niên, nhưng không có nhiều phim mà cô ấy thích.)


prosperity

 /prɒˈsperəti/ (n) Thịnh vượng

It is the symbol of the moon prosperity and family reunion.

(Nó là biểu tượng thịnh vượng của mặt trăng và đoàn tụ gia đình.)


Santa Claus

/ˈsæntə klɔːz/ (n) Ông già Noel

Santa Claus loves children and gives gift to them at Christmas.

(Ông già Noel yêu trẻ con và cho quà cho chúng trong lễ Giáng Sinh.)


winner’s prize

 /ˈwɪnəz praɪz/ (n.phr) Giải thưởng cho người chiến thắng

It’s the symbol of the winner’s prize.

(Nó là biểu tượng cho người chiến thắng.)