1. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world
1.2. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
Cannes Film Festival
/kæn fɪlm ˈfɛstəvəl / (n.phr) Liên hoan phim CannesAt the Cannes Film Festival ,there are many interesting films.
(Có nhiều bộ phim thú vị tại Liên hoan phim Cannes)
Halloween
/ ˌhæləʊˈiːn / (n) Lễ hội hóa trangHow many candy apples do you need for the Halloween party?
(Bạn cần bao nhiêu kẹo táo cho lễ hội hóa trang?)
Thanksgiving
/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ (n) Lễ Tạ ƠnBill’s mum is cooking a turkey for Thanksgiving.
(Mẹ Bill làm gà tây cho lễ Tạ ơn)
Easter
/ˈiːstə(r)/ (n) Lễ phục sinhMy children love painting eggs at Easter.
(Trẻ con thích tô trứng trong ngày lễ phục sinh )
candy apples
/ˈkændi/ /ˈæplz/ (n) Kẹo táoHow many candy apples do you need for the Halloween party?
(Bạn cần bao nhiêu kẹo táo cho lễ hội hóa trang.?)
turkey
/ˈtɜːki/ (n) Gà tâyBill’s mum is cooking a turkey for Thanksgiving.
(Mẹ Bill làm gà tây cho lễ Tạ ơn)
chocolate eggs
/ˈʧɒkəlɪt/ /ɛgz/ (n.phr) Trứng socolaI love chocolate eggs at Easter.
(Tôi thích trứng sô cô la vào lễ phục sinh.)
carve pumpkin
/kɑːv ˈpʌmpkɪn/ (v.phr) Khắc bí đỏPeople is carving pumpkin for Halloween.
(Người ta đang khắc bí đỏ cho lễ hội hóa trang.)
perform a lion dance
/pəˈfɔːm/ /ə/ /ˈlaɪən/ /dɑːns/ (v.phr) Múa lânPerforming lion dances is one of the activities at the Mid-Autumn Festival
(Múa lân là một trong những hoạt động cho ngày tết trung thu.)
decide
/dɪˈsaɪd/ (v) Quyết địnhI decide to pick this color..
(Tôi quyết định chọn màu này.)
discuss
/dɪˈskʌs/ (v) Thảo luậnI want to discuss more about such important matters.
(Tôi muốn thảo luận nhiều hơn về những vấn đề quan trọng này.)
prepare
/prɪˈpeə(r)/ (v) Chuẩn bịMy mom always prepares breakfast for me every day.
(Mẹ tôi luôn chuẩn bị bữa sáng cho tôi mỗi ngày.)
attend
/əˈtend/ (v) Tham dựWe’re going to attend an Easter party at Nick’s house.
(Chúng tôi sẽ tham dự tiệc phục sinh tại nhà Nick.)
present
/ˈprizent/ (n) Món quàAt Christmas, people usually buy presents for their family.
(Người ta thường mua quà cho gia đình họ vào dịp Giáng Sinh)
clever and patient
/ˈklɛvər ænd ˈpeɪʃənt/ (adj) Thông minh và kiên nhẫnMy aunt is clever and patient.
(Dì tôi thông minh và kiên nhẫn.)