1. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world
1.1. Vocabulary for Unit 9: Festivals around the world. Lesson 1. GETTING STARTED
cozy
/ˈkəʊzi/ (adj): ấm ápThis is a nice cozy room, Ms Hoa.
(Phòng này ấm cúng đấy, cô Hoa.)
take the photos
/teɪk ðə ˈfəʊtəʊz/ (v.phr) Chụp hìnhWhere did you take the photos?
(Bạn đã chụp hình ở đâu?)
tulip festival
/ ˈtjuːlɪp ˈfɛstəvəl/ (n. phr) Lễ hội hoa tulipIt was the Dutch Tulip Festival.
(Nó là lễ hội hoa tulip)
Dutch folk dances
/dʌʧ fəʊk ˈdɑːnsɪz/ (n. phr) Điệu nhảy dân gian người Hà LanI watched Dutch folk dances.
(Tôi đã xem điệu nhảy dân gian của người Hà Lan)
traditional costumes
/trəˈdɪʃənl ˈkɒstjuːmz/ (n.phr) Trang phục truyền thốngThe dancers wore traditional costumes.
(Vũ công mặc trang phục truyền thống.)
delicious
/dɪˈlɪʃəs/ (adj): NgonI also got a chance to try some delicious Dutch food and drink.
(Tôi cũng đã có cơ hội thử đồ ăn và thức uống của người Hà Lan.)
parade
/pəˈreɪd/ (n) Diễu hànhI also saw beautiful tulip floats at a parade.
(Tôi cũng đã nhìn thấy hoa tulip nổi bật tại cuộc diễu hành.)
hold
/həʊld/ (v) Tổ chứcDo they hold the festival every year in Australia?.
(Họ có tổ chức lễ hội mỗi năm tại Úc không ?)
try
/traɪ/ (v) ThửI tried Dutch food and drinks.
(Tôi đã thử đồ ăn và uống của người Hà Lan.)
fireworks display
/ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/ (n.phr) Pháo hoaOn New Year’s Eve, we went to Hoan Kiem Lake to watch fireworks display.
(Vào dịp Tết, chúng tôi đến hồ Hoàn Kiếm xem pháo hoa.)
feast
/fiːst/ (n) TiệcFor Tet, we usually prepare a feast with special food.
(Ngày Tết, chúng tôi thường ăn tiệc với những món ăn đặc biệt)
float
/fləʊt/ (v) Nối lênPeople hold flower floats in several countries to welcome the new season.
(Người ta tổ chức thả hoa đăng ở một số quốc gia để đón chào năm mới.)
carry
/ˈkæri/ (v) Mang theoThe parade carried the dancers in special costumes.
(Cuộc diễu hành mang theo những vũ công với trang phục đặc biệt)
moon cakes
/ muːn keɪks/ (n.phr) Bánh trung thuAt this festival, people eat moon cakes.
(Tại lễ hội, người ta ăn bánh trung thu.)
throw tomatoes
/ θrəʊ təˈmɑːtəʊz/ (v.phr) Chọi cà chuaAt this festival, people throw tomatoes.
( Tại lễ hội này, người ta chội cà chua.)
decorate
/ˈdekəreɪt/ (v) Trang tríPeople decorate pine trees and give each other gifts.
(Người ta trang trí cây thông và tặng quà cho nhau.)
Cheese rolling
/ʧiːz ˈrəʊlɪŋ/ (n.phr) Vồ Phô maiCheese rolling is a festival which people chase after a wheel of cheese
(Vồ phô mai là lễ hội mà người ta đuổi theo một bánh xe phô mai.)
Christmas
/ˈkrɪsməs/ (n) Giáng sinhAt Christmas, people give gifts to each other .
(Người ta tặng quà cho nhau vào dịp Giáng Sinh)
chase
/tʃeɪs/ (v): Đuổi theoPeople chase after a wheel of cheese.
(Người ta đuổi theo 1 bánh phô mát)
Mid – Autumn Festival
/mɪd ˈɔːtəm ˈfɛstəvə/ (n) Trung ThuPeople eat moon cakes at Mid-Autumn Festival.
(Người ta ăn bánh trung thu vào ngày tết trung thu)