1. Vocabulary for Unit 8: Films

1.7. Vocabulary for Unit 8: Films. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

LOOKING BACK

afraid

 /əˈfreɪd/ (adj) Sợ hãi

A frightening story often makes us feel afraid.

(Một câu chuyện đáng sợ thường làm ta sợ hãi.)


get lost

 /gɛt/ /lɒst/ (v.phr) Bị lạc

The road signs were confusing and we soon got lost.

(Biển báo đường thì khó hiểu và chúng tôi đã bị lạc.)


supernatural

 /ˌsuːpəˈnætʃrəl/ (adj) Siêu nhiên

Fantasy has supernatural events.

(Phim viễn tưởng có những sự kiện siêu nhiên.)


robot

 /ˈrəʊbɒt/ (n) Người máy

Documentary is about life in the future, robots, and space travel.

(Phim tài liệu nói về cuộc sống ở tương lai, người máy và du hành không gian.)


popcorn

 /ˈpɒpkɔːn/ (n) Bắp rang

Popcorn and other snacks in the cinema are very expensive.

(Bắp rang và các loại bánh khác ở rạp phim thì rất đắt.)


cinema ticket

 /ˈsɪnəmə/ /ˈtɪkɪt/ (n.phr) Vé xem phim

Cinema tickets are expensive.

(Vé xem phim thì đắt.)


PROJECT

exhibition

 /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) Cuộc triễn lãm

Organise them into an exhibition.

(Hãy biến chúng thành một cuộc triễn lãm.)


poster

 /ˈpəʊstə(r)/ (n) Áp phích

Vote for the best poster.

(Hãy bình chọn cho áp phích tốt nhất.)