1. Vocabulary for Unit 8: Films
1.2. Vocabulary for Unit 8: Films. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
dull
/dʌl/ (adj) ngu ngốcThe first half of the game was pretty dull.
(Nữa đầu trò chơi thì khá ngu ngốc.)
violent
/ˈvaɪələnt/ (adj) bạo lựcThe crowd suddenly turned violent.
(Đám đông đột nhiên trở nên bạo lực.)
confusing
/kənˈfjuːzɪŋ/ (adj) khó hiểuThe instructions on the box are very confusing.
(Hướng dẫn trên hộp khá khó hiểu.)
shocking
/ˈʃɒkɪŋ/ (adj) ngạc nhiênIt is shocking that they involved children in the crime.
(Thật ngạc nhiên khi họ dẫn trẻ con vào con đường tội phạm.)
enjoyable
/ɪnˈdʒɔɪəbl/ (adj) thích thúI had an enjoyable time with my family.
(Tôi đã trải qua thời gian tuyệt vời với gia đình tôi.)
nightmare
/ˈnaɪtmeə(r)/ (n) ác mộngHe still has nightmares about the accident.
(Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.)
fear
/fɪə(r)/ (n) nỗi sợ hãiThe child was shaking with fear.
(Đứa trẻ đang run lên vì sợ.)
share
/ʃeə(r)/ (v) Chia sẻThere isn't an empty table. Would you mind sharing?
(Không có bàn trống. Bạn có phiền chia sẻ không?.)
pier
/pɪə(r)/ (n) Đê, đậpAfter lunch, the family went for a walk along the pier.
(Sau khi ăn trưa, gia đình tôi đi dạo dọc con đê.)
earphones
/ˈɪəfəʊnz/ (n) Tai nghePut your earphones near here.
(Để tai nghe ở gần đây.)
aeroplane
/ˈeərəpleɪn/ (n) Phi cơOur aeroplane is up there, in the air.
(Phi cơ của chúng tôi thì ở trên đó, trên không.)