1. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School

1.7. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

LOOKING BACK

school canteen

 /skuːl kænˈtiːn/ (n): nơi ăn uống tại trường học

The school canteen is on the second floor.

(Nơi ăn uống nằm ở tầng hai.)


be famous for something

 /biː ˈfeɪməs fɔː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): nổi tiếng về

Chu Van An Lower Secondary School is famous for its intelligent students and modern school facilities.

(Trường trung học cơ sở Chu Van An nổi tiếng về học sinh giỏi và cơ sở vật chất hiện đại.)


be free for

/biː friː fɔː/ (v.phr): miễn phí cho

The school is free for gifted students who pass some exams.

(Trường học miễn phí cho học sinh ưu tú vượt qua kỳ thi.)


private school

 /ˈpraɪvɪt skuːl/ (n.phr): trường tư thục

Tom is a student at the private school in the suburbs of Manchester.

(Tom là học sinh tại trường tư thục nằm ở ngoại ô Manchester.)


suburb

/ˈsʌbɜːb/ (n): ngoại ô

I live in the suburbs of Manchester with my family.

(Tôi sống ở ngoại ô Manchester với gia đình tôi.)


go to the cinema

 /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ (v.phr): đi xem phim rạp

He goes to the cinema with his friends on the weekend.

(Anh ấy đi xem phim với bạn anh ấy vào cuối tuần.)


enjoyable

/ɪnˈdʒɔɪəbl/ (adj): thú vị

He finds his studies and outdoor activities enjoyable.

(Anh ấy thấy việc học và các hoạt động ngoài trời thì thú vị.)


PROJECT

search for

/sɜːʧ fɔː/ (phr.v): tìm kiếm

Search for a school you would like to study at.

(Tìm trường mà bạn muốn học)