1. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School
1.3. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
Christmas Day
/ˈkrɪsməs deɪ/ (n): ngày Giáng SinhShe receives a nice gift from her boyfriend on Christmas Day.
( Cô ấy nhận được món quà đáng yêu từ bạn trai cô ấy vào hôm Giáng Sinh.)
finish
/ˈfɪnɪʃ/ (v): kết thúcWhen are you going to finish the school year?
(Bạn kết thúc năm học khi nào?.)
play badminton
/pleɪ/ /ˈbædmɪntən/ (v.phr): cầu lôngI am not interested in playing badminton.
(Tôi không thích chơi cầu lông.)
break time
/breɪk taɪm/ (n.phr): giờ nghỉ giải laoThe chilren like playing badminton and football at their break time.
(Bọn trẻ thích chơi cầu lông và đá bóng vào giờ giải lao?)
Teacher’s Day
/ˈtiːʧəz deɪ/ (n): ngày Nhà Giáo Việt NamWhen do you celebrate Teacher’s Day?
(Khi nào bạn tổ chức ngày Nhà Giáo Việt Nam?)
staffroom
/ˈstɑːfruːm/ (n): phòng nhân viênThe most beautiful posters are on the wall in the staffroom.
(Những bức áp phích đẹp nhất treo trên tường trong phòng nhân viên.)
water the flowers
/ˈwɔːtə/ /ðə/ /ˈflaʊəz/ (v.phr): tưới hoaWhere do the students water the flowers?
(Học sinh tưới hoa ở đâu?)
sing English songs
/sɪŋ ˈɪŋglɪʃ sɒŋz/ (v.phr): hát nhạc tiếng AnhWhere do they sing English songs on Teacher’s Day?
(Họ hát nhạc tiếng Anh ở đâu vào ngày Nhà Giáo Việt Nam?))
travel agent’s
/ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ (n): công ty du lịchHe is at the travel agent’s, looking at holiday brochures.
(Anh ấy đang ở công ty du lịch nhìn vào tờ quảng cáo nghỉ lễ .)
lie
/laɪ/ (v): nằmHe has nothing to do but lying on the sofa and looking at the posters on the wall.
(Anh ấy chẳng làm gì ngoài việc nằm trên sofa và nhìn những bức áp phích trên tường.)