1. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School

1.2. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

entrance examination

 /ˈɛntrəns ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/ (n): thi đầu vào

In order to pass at Quoc Hoc – Hue, you have to pass an entrance examination.

(Để thi đậu vào Quoc Hoc – Hue, bạn phải thi đậu đầu vào.)


school facilities

 /skuːl fəˈsɪlɪtiz/ (n.phr): cơ sở vật chất

Our school has a lot of modern school facilities.

(Trường chúng tôi có cơ sở vật chất hiện đại.)


outdoor activities

/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/ (n.phr): hoạt động ngoài trời

Students in my school take part in many outdoor activities during the school year.

(Học sinh ở trường tôi tham gia nhiều hoạt động ngoài trời suốt năm học.)


midterm test

/ˈmɪdˌtɜːm tɛst/ (n): thi giữa kỳ

Our midterm test usually covers the first three units.

(Kỳ thi giữa kỳ của chúng tôi thường rơi vào 3 đơn vị bài đầu tiên.)


gifted students

/ˈgɪftɪd ˈstjuːdənts/ (n): học sinh ưu tú

Can you name some gifted students in your school?

(Bạn có thể kể tên một vài học sinh ưu tú ở trường bạn được không?)


cherry

 /ˈtʃeri/ (n): quả anh đào

Cherry is yummy.

(Quả anh đào thật ngon.)


jam

 /dʒæm/ (n): mứt

My mom makes jam every year on Tet.

(Mẹ tôi làm mứt mỗi năm vào dịp Tết.)


intelligent

/ɪnˈtelɪdʒənt/ (adj): thông minh

He is an intelligent boy.

(Cậu ấy là một cậu bé thông minh.)


project

/ˈprɒdʒekt/ (n): dự án

I’m working on a project about insects

(Tôi đang thực hiện một dự án về côn trùng.)


orange juice

/ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/ (n): nước ép cam

Who likes orange juice?

(Ai thích nước ép cam nào?)


take place

 /teɪk/ /pleɪs/ (v.phr): diễn ra

When does the first-term test take place?

( Thi giữa kỳ thì diễn ra khi nào?)


chicken chop

 /ˈʧɪkɪn ʧɒp/ (n): đùi gà sốt tiêu đen

John likes chicken chop.

(John thích ăn đùi gà sốt tiêu đen.)


take part in

/teɪk pɑːt ɪn/ (v.phr): tham gia

What types of outdoor activities do you like to take part in?

(Bạn thích tham gia hoạt động ngoài trời nào?.)