1. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink

1.3. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

recipe

/ˈresəpi/ (n): công thức

I need some apples for this recipe.

(Tôi cần một ít táo cho công thức này.)


orange juice

/ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/ (n): nước cam

There is some orange juice in the glass.

(Có một ít nước cam trong cái ly.)



carton

 /ˈkɑːtən/ (n): các-tông

There are a lot of eggs in the carton.

(Có nhiều trứng trong hộp các tông)


biscuit

/ˈbɪskɪt/ (n): bánh ngọt

There aren’t any biscuits on the plate.

(Không có một tí bánh ngọt nào trên dĩa.)



cheese

 /tʃiːz/ (n): phô mai

I'd like a pizza with some cheese.

(Tôi cần bánh pizza với phô mai.)