1. Vocabulary for Unit 4: Music and Arts

1.7. Vocabulary for Unit 4: Music and Arts. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

LOOKING BACK

exhibition

 /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): triển lãm

Have you seen the Picasso exhibition?

(Bạn đã xem triễn lãm của Picasso chưa?)


art collections

 /ɑːt kəˈlɛkʃənz/ (n): bộ sưu tập nghệ thuật

The museum displays 35,000 art collections.

(Bảo tàng trưng bày hơn 35,000 bộ sưu tập nghệ thuật.)


visitor

 /ˈvɪzɪtə(r)/ (n): khách du lịch

About 25,000 visitors come to see it per day.

(Khoảng 25,000 khách du lịch đến xem mỗi ngày.)


play the cello

 /pleɪ ðə ˈʧɛləʊ/ (v.phr): chơi đàn cello

He likes playing the cello.

(Anh ấy thích chơi đàn cello.)

PROJECT

charity

/ˈtʃærəti/ (n): từ thiện

All money will go to charity to help poor children.

(Toàn bộ tiền sẽ được dùng làm tiền từ thiện để giúp đỡ trẻ em nghèo.)


musical performance

 /ˈmjuːzɪkəl pəˈfɔːməns/ (n.phr): buổi biểu diễn âm nhạc

I like to talk about a musical performance at school.

(Tôi muốn bàn bề một buổi biểu diễn âm nhạc tại trường?)