1. Vocabulary for Unit 4: Music and Arts

1.4. Vocabulary for Unit 4: Music and Arts. Lesson 4. COMMUNICATION

opera

/ˈɒprə/ (n): nhạc kịch

I do not quite like opera.

(Tôi không mấy thích nhạc kịch.)


beat

 /biːt/ (n): nhịp

I prefer folk music. It has a better beat.

(Tôi thích nhạc dân gian hơn. Nó có nhịp hay hơn.)


compulsory

 /kəmˈpʌlsəri/ (adj): bắt buộc

Music and dancing are compulsory.

( Âm nhạc và nhảy là môn bắt buộc.)


choir

 /ˈkwaɪə(r)/ (n): hợp xướng

The school even has a choir, and they perform every month.

(Trường học cũng có hợp xướng và họ biểu diễn hàng tháng.)