1. Vocabulary for Unit 4: Music and Arts
1.2. Vocabulary for Unit 4: Music and Arts. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
concert hall
/ˈkɒnsə(ː)t hɔːl/ (n): phòng hòa nhạcShe goes to the concert hall every Sunday.
(Cô ấy đến phòng hòa nhạc mỗi chủ nhật.)
actress
/ˈæktrəs/ (n): nữ diễn viênI want to be an actress when I grow up.
(Tôi muốn trở thành một nữ diễn viên khi tôi lớn lên.)
composer
/kəmˈpəʊzə(r)/ (n): nhà soạn nhạcShe wants to be a famous composer when she grows up.
(Cô ấy muốn trở thành một nhà soạn nhạc nổi tiếng khi cô ấy lớn lên.)
orchestra
/ˈɔːkɪstrə/ (n): dàn nhạcThe orchestra will perform its final concert of the season tomorrow.
(Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng vào ngày mai.)
photography
/fəˈtɒɡrəfi/ (n): nghề chụp ảnhHer hobbies include hiking and photography.
(Sở thích của cô ấy bao gồm đi bộ đường dài và chụp ảnh)
share
/ʃeə(r)/ (v): chia sẻLet’s share the picture we took last week.
(Cùng nhau chia sẻ bức tranh mà chúng ta chụp vào tuần trước nào.)
visual
/ˈvɪʒuəl/ (adj): nhìn thấyI have a very good visual memory.
(Tôi có một trí nhớ về hình ảnh rất tốt.)
come to a decision
/kʌm tuː ə dɪˈsɪʒən/ (v.phr): đưa ra quyết địnhWe finally came to a decision.
(Chúng tôi cuối cùng đã đưa ra quyết định.)
perform
/pəˈfɔːm/ (v): biểu diễnIt was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.
(Thật là vinh dự khi được nghe nhạc sĩ biểu diễn hôm qua.)
portrait
/ˈpɔːtreɪt/ (n): chân dungI like your portrait.
(Tôi thích ảnh chân dung của bạn.)
scientist
/ˈsaɪəntɪst/ (n): nhà khoa họcShe is a talented scientist.
(Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.)
poet
/ˈpəʊɪt/ (n): nhà thơHe was also a painter and a poet.
(Anh ta còn là họa sĩ và nhà thơ.)