1. Vocabulary for Unit 3: Community Service
1.7. Vocabulary for Unit 3: Community Service. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
LOOKING BACK
sell
/sel/ (v): bánThe group sold clothes and sent them to poor people in rural areas.
(Cả nhóm bán quần áo và gửi chúng cho người nghèo ở miền quê.)
famous
/ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếngWarm Clothes is a famous volunteer group in Viet Nam.
(Warm Clothes là một nhóm tình nguyện nổi tiếng ở Việt Nam.)
bamboo
/ˌbæmˈbuː/ (n): treThe parents taught their children to make things from bamboo and bottles.
(Ba mẹ dạy con làm ra một thứ gì đó từ tre và chai nhựa.)
bring
/brɪŋ/ (v): mang lạiThey really brought love to those small villages.
(Họ thật sự mang lại tình cảm cho những vùng quê nhỏ kia.)
set up
/sɛt ʌp/ (phr.v): thành lậpMark set up a community library.
(Mark thành lập thư viện cộng đồng.)
PROJECT
solution
/səˈluːʃn/ (n): giải phápThink about some solutions to protect the environment.
(Hãy nghĩ về một số giải pháp để bảo vệ môi trường.)
environmental problems
/ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/ /ˈprɒbləmz/ (n.phr): vấn đề môi trườngThink about some environmental problems in your neighbourhood.
(Hãy nghĩ về một số vấn đề môi trường ở khu vực sống của bạn.)
solve
/sɒlv/ (v): giải quyếtWhat do you want to solve the problems?
(Bạn muốn làm gì để giải quyết các vấn đề?)