1. Vocabulary for Unit 3: Community Service
1.3. Vocabulary for Unit 3: Community Service. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
orphanage
/ˈɔːfənɪdʒ/ (n): trại trẻ mồ côiGreen School grew vegetables for an orphanage last spring.
(Green School trồng rau cho trại trẻ mồ côi mùa xuân rồi.)
glove
/ɡlʌv/ (n): găng tayOur school club made gloves for old people in nursing homes last winter.
(Câu lạc bộ trường học làm găng tay cho người già tại viện dưỡng lão mùa đông năm ngoái.)
reuse
/ˌriːˈjuːz/ (v): tái sử dụngPlease reuse your envelopes.
(Vui lòng tái sử dụng những con tem của bạn.)
rural village
/ˈrʊərəl ˈvɪlɪʤ/ (n): miền quêI lived in the rural village when I was six.
(Tôi sống ở miền quê khi tôi sáu tuổi.)
patient
/ˈpeɪʃnt/ (n, adj): bệnh nhânThe club members cooked food for patients every Sunday.
(Thành viên câu lạc bộ nấu thức ăn cho bệnh nhân mỗi chủ nhật.)
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/ (n): rácNick and his friends are picking up rubbish on the beach now.
(Nick và bạn anh ấy đang nhặt rác trên bãi biển bây giờ.)
thank-you cards
/θæŋk-juː kɑːdz/ (n.phr): thiệp cảm ơnChildren sent thank-you cards to us a week ago.
(Trẻ em gửi thiệp cảm ơn đến chúng tôi cách đây một tuần.)
flooded area
/ˈflʌdɪd ˈeərɪə/ (n): khu vực nước ngậpWe helped people in flooded areas last year.
(Chúng tôi giúp đỡ người dân trong khu vực nước ngập năm rồi.)