1. Vocabulary for Unit 3: Community Service

1.1. Vocabulary for Unit 3: Community Service. Lesson 1. GETTING STARTED

board game

 /bɔːd ɡeɪm / (n): trò chơi bàn cờ

I bought you a board game.

(Tôi đã mua cho bạn một bộ trò chơi bàn cờ .)


meet up

 /miːt ʌp/ (phr.v): gặp

Can we meet up this Sunday morning?

(Chúng ta có thể gặp nhau vào sáng chủ nhật này không?)


community activity

 /kəˈmjuːnɪti ækˈtɪvɪti/ (n.phr): hoạt động cộng đồng

We will have some community activities tomorrow.

(Chúng ta sẽ có nhiều hoạt động cộng đồng vào ngày mai.)


pick up litter

 /pɪk ʌp ˈliːtə/ (v.phr): nhặt rác

We pick up litter around our schoolyard.


donate books

 /dəʊˈneɪt bʊks/ (v.phr): quyên góp sách

We donate books to homeless children.

(Chúng tôi quyên góp sách cho trẻ em vô gia cư.)


plant vegetables

 /plɑːnt ˈvɛʤtəb(ə)lz/ (v.phr): trồng rau

We plant vegetables in our school garden.

(Chúng tôi trồng rau trong vườn trường.)


fantastic

 /fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt

That’s fantastic!

(Việc đó thật tuyệt!)


nursing home

 /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ (n): viện dưỡng lão

We donate the vegetables to a nursing home.

(Chúng tôi quyên góp rau cho viện dưỡng lão)


homeless children

 /ˈhəʊmlɪs ˈʧɪldrən/ (n): trẻ em vô gia cư

We donate books to homeless children.

(Chúng tôi quyên góp sách cho trẻ em vô gia cư.)

 

recycle

 /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế

We recycle plastic bottles to plant vegetables.

(Chúng tôi tái chế chai nhựa để trồng rau.)


playground

 /ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơi

We clean the playground on Sundays.

(Chúng tôi dọn sân chơi vào mỗi chủ nhật.)


primary student

 /ˈpraɪməri ˈstjuːdənt/ (n): học sinh tiểu học

The club members taught maths to primary students during school holidays.

(Những thành viên trong câu lạc bộ dạy toán cho học sinh tiểu học trong suốt những ngày lễ tạ trường.)


old people

 /əʊld ˈpiːpl/ (n.phr): người già

We helped old people in the nursing home last Sunday.

(Chúng tôi giúp đỡ người già ở viện dưỡng lão chủ nhật tuần trước .)