1. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living

1.4. Vocabulary for Unit 2. Healthy Living. Lesson 4. COMMUNICATION

protein

/ˈprəʊtiːn/ (n): đạm

Tofu has vegetable protein and vitamin B.

(Đậu hũ chứa đạm thiên nhiên và vitamin nhóm B.)


fat

 /fæt/ (n): chất béo

It doesn’t have any fat.

(Chúng không chứa nhiều chất béo.)


diet

 /ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống

The Japanese live long lives because of their diet.

(Người Nhật sống lâu nhờ chế độ ăn uống hợp lý.)


cooking oil

 /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ (n: dầu ăn

They cook fish with little cooking oil.

(Họ chiên cá với ít dầu ăn hơn.)


eyedrops

 /aɪ drɒps/ (n): thuốc nhỏ mắt

You can use eyedrops.

(Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.)