1. Vocabulary for Unit 10. Our Houses in the Future
1.3. Vocabulary for Unit 10. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
moon
/muːn/ (n): mặt trăngMy father will travel on the moon.
(Cha tôi sẽ đi du lịch trên mặt trăng. )
cottage
/ˈkɒtɪdʒ/ (n): ngôi nhà tranhWe will live in that cottage next year.
(Chúng tôi sẽ sống trong ngôi nhà tranh đó vào năm tới. )
afternoon
/ˌɑːftəˈnuːn/ (n): buổi chiềuI will listen to music in the afternoon .
((Tôi sẽ nghe nhạc vào buổi chiều. )
tonight
/təˈnaɪt/ (adv): tối nayI will stay at home tonight.
(Tôi sẽ ở nhà tối nay.)
library
/ˈlaɪbrəri/ (n): thư việnMy friends will go to the library.
(Bạn bè của tôi sẽ đến thư viện.)
sure
/ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắnI'm sure.
(Tôi chắc chắn.)
tomorrow
/təˈmɒrəʊ/ (adj): ngày maiI will come back tomorrow.
(Tôi sẽ trở lại vào ngày mai.)
believe
/bɪˈliːv/ (v): tinI don't believe you.
(Tôi không tin bạn.)
never
/ˈnevə(r)/ (adv): không bao giờWe will never see him again.
(Chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại anh ấy nữa. )
clean
/kliːn/ (v): dọn dẹpThey might clean our houses.
(Họ có thể dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi. )
wash
/wɒʃ/ (v): giặt, rửaThey might wash our clothes.
(Họ có thể giặt quần áo của chúng tôi. )
housework
/ˈhaʊswɜːk/ (n): việc nhàHenry thinks robots might help us to do the housework.
(Henry nghĩ rằng robot có thể giúp chúng ta làm việc nhà. )
holiday
/ˈhɒlədeɪ/ (n): nghỉWe might go on holiday to the Moon.
(Chúng ta có thể đi nghỉ trên Mặt trăng. )
soon
/suːn/ (adv): sớmWe might come home soon.
(Chúng tôi có thể về nhà sớm. )
surf
/sɜːf/ (v): lướtI might have a smartphone to surf the internet.
(Tôi có thể có một chiếc điện thoại thông minh để lướt internet. )