1. Vocabulary for Unit 9. Natural Disasters
1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK
strong wind
/strɒŋ wɪnd/ (np) gió toIt’s a violent storm that moves in a circle with very strong winds.
(Đó là một cơn bão dữ dội di chuyển theo hình tròn với gió rất mạnh.)
system
/ˈsɪstəm/ (n) hệ thốngThe government has developed some systems to help make prediction about natural disasters.
(Chính phủ đã phát triển một số hệ thống để giúp đưa ra dự đoán về thiên tai.)
come down
/kʌm daʊn/ (phr.v) rơi xuốngSome big rocks and mud came down the mountains.
(Một số tảng đá lớn và bùn rơi xuống núi.)
hill
/hɪl/ (n) đồiTom likes to play the view from the hill.
(Tom thích ngắm cảnh nhìn từ trên đồi.)
while
/waɪl/ (conjunction) trong khiMy younger sister is listening to music while studying.
(Em gái tôi đang nghe nhạc trong khi học bài.)
involve
/ɪnˈvɒlv/ (v) liên quanWhat natural disaster involves a lot of things.
(Thảm họa tự nhiên liên quan đến rất nhiều thứ.)
cause
/kɔːz/ (v) dẫn tới, gây raWhat caused the shaking?
(Điều gì gây ra sự rung chuyển?)
snowy
/ˈsnəʊi/ (adj): trời tuyếtIt's snowy outside.
(Ngoài trời có tuyết.)
rain
/reɪn/ (n): mưaWe didn't go picnic because of the heavy rain.
(Chúng tôi đã không đi dã ngoại bởi vì cơn mưa lớn. )