1. Vocabulary for Unit 9. Natural Disasters

1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1

run out of

 /rʌn aʊt ɒv/ (phr.v) chạy khỏi, cạn kiệt

After Tom ran out of his house, he was moving quickly to a safer place.

(Sau khi Tom chạy ra khỏi nhà, anh ấy đã nhanh chóng di chuyển đến một nơi an toàn hơn.)


luckily

 /ˈlʌkɪli/ (adv) may mắn

Luckily, there was no damage

(May mắn thay, không có thiệt hại.)