1. Vocabulary for Unit 8. Shopping

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

access

 /ˈækses/ (n) nguồn để tiếp cận, truy cập vào

Do you have Internet access here? I want to check my email.

(Bạn có truy cập Internet ở đây không? Tôi muốn kiểm tra email của mình.)


addicted

 /əˈdɪktɪd/ (adj) say mê, nghiện

My brother is addicted to playing games.

(Anh trai tôi nghiện chơi game.)


advertisement

 /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) quảng cáo

While I was browsing some websites, I saw an advertisement about a resort.

(Trong khi tôi đang xem một số trang web, tôi thấy một quảng cáo về một khu nghỉ mát.)


bargain

 /ˈbɑːɡən/ (v) mặc cả

I can find almost everything I need there, and I don’t have to bargain.

(Tôi có thể tìm thấy hầu hết mọi thứ tôi cần ở đó và tôi không phải mặc cả.)


complaint

 /kəmˈpleɪnt/ (n) lời phàn nàn / khiếu nại

I’m calling to make a complaint about the SMART backpack I ordered from you last week.

(Tôi gọi điện để khiếu nại về chiếc ba lô SMART mà tôi đã đặt hàng từ bạn tuần trước.)


convenience (store)

 /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ (n) (cửa hàng) tiện ích

convenience store is a small shop and is usually open 24/7.

(Cửa hàng tiện lợi là một cửa hàng nhỏ và thường mở cửa 24/24.)


customer

 /ˈkʌstəmə(r)/ (n) khách hàng

The shop owner treats his customers with a lot of respect.

(Người chủ cửa hàng đối xử với khách hàng của mình rất tôn trọng.)


discount shop

 /ˈdɪs.kaʊnt ʃɒp/ (np) (cửa hàng) hạ giá

discount shop is offers lower prices on all products.

(Một cửa hàng giảm giá cung cấp giá thấp hơn cho tất cả các sản phẩm.)


display

 /dɪˈspleɪ/ (n/v) sự trưng bày, bày biện, trưng bày

Goods are displayed on shelves.

(Hàng hóa được trưng bày trên kệ.)


dollar store

 /ˈdɒl.ə ˌstɔːr/ (n) cừa hàng đồng giá (1 đô la)

I don’t often buy things at the dollar store.

(Tôi không thường mua đồ ở cửa hàng đồng đô la.)


fair

 /feə(r)/ (n) hội chợ

The fair offers opportunities for tourists to learn about the life of ethnic people in Viet Nam.

(Hội chợ mang đến cơ hội cho khách du lịch tìm hiểu về cuộc sống của người dân tộc ở Việt Nam.)


goods

 /ɡʊdz/ (n) hàng hóa

You can’t bargian over prices of goods in supermarkets.

(Bạn không thể mặc cả giá hàng hóa trong siêu thị.)


famers’ market

 /ˈfɑː.məz ˌmɑː.kɪt/ (n) chợ nông sản

This butter can be found in some speciality shops and farmers’ markets.

(Bạn có thể tìm thấy loại bơ này ở một số cửa hàng đặc sản và chợ nông sản.)


home-grown

 /ˌhəʊmˈɡrəʊn/ (adj) tự trồng

This salad is made of home-grown vegetables.

(Món salad này được làm từ các loại rau trồng tại nhà.)


home-made

 /həum meid/ (adj) tự làm

Try our home-made bread, Mai.

(Hãy thử bánh mì làm tại nhà của chúng tôi, Mai.)


item

 /ˈaɪ.t̬əm/ (n) món hàng

They hang decorative items like small bells and lanterns on it.

(Họ treo những đồ trang trí như chuông nhỏ và đèn lồng trên đó.)


on sale

 / ɒn seɪl/ (adj) đang (được bán) hạ giá

Look! These sports shoes are on sale.

(Nhìn kìa! Những đôi giày thể thao này đang được giảm giá.)


open-air market

 /ˌəʊ.pənˈeər ˌmɑː.kɪt/ (np) chợ ngoài trời

Bac Ha Fair is an open-air market in Lao Cai.

(Chợ Bắc Hà là chợ ngoài trời ở Lào Cai.)



price tag
 /ˈpraɪs ˌtæɡ/ (np) nhãn gia giá một mặt hàng

I cannot see the price tag of this T-shirt.

(Tôi không thể nhìn thấy thẻ giá của chiếc áo phông này.)


schedule

 /ˈʃedjuːl/ (n) lịch trình, thời gian biểu

The bus schedule says that there is be a bus to Aeon at 10:05.

(Lịch trình xe buýt nói rằng có một chuyến xe buýt đến Aeon lúc 10:05.)


shopaholic

 /ˌʃɒp.əˈhɒl.ɪk/ (n) người nghiện mua sắm

She’s a shopaholic. She spends too much time and money shopping.

(Cô ấy là người nghiện mua sắm. Cô ấy dành rất nhiều thời gian và tiền bạc vào việc mua sắm.)


shopping

 /ˈʃɒpɪŋ/ (n) việc mua sắm

My mother loves shopping.

(Mẹ tôi thích mua sắm.)


shopping center

 /ˈʃɒp. ɪŋ ˌsen.tər/ (np) trung tâm mua sắm

People go to a shopping centre for many reasons.

(Mọi người đi đến trung tâm mua sắm với nhiều mục đích.)


shopping list

 /ˈʃɒp.ɪŋ lɪst/  (np) danh sách những thứ cần được mua

I have a shopping list.

(Tôi có một danh sách những thứ cần được mua.)


speciality (shop)

 /ˌspeʃiˈæləti/ (n) (cửa hàng) bán đồ chuyên dụng

speciality shop offers one or two specific kinds of goods.

(Cửa hàng bán đồ chuyên dụng cung cấp một hoặc hai loại đồ dùng đặc biệt.)


similar

 /ˈsɪmələ(r)/ (adj) tương tự

Mai and Chris have similar ideas about online learning.

(Mai and Chris có nhiều ý tưởng tương đồng về học trực tuyến.)


rarely

 /ˈreəli/ (adv) hiếm khi

My mother loves shopping there, and she rarely misses one.

(Mẹ tôi thích mua sắm ở đây, và bà ấy hiếm khi bỏ lỡ bất cứ dịp nào.)


fixed price

 /fɪkst praɪs/ (np) giá cố định

All the items have fixed prices on their price tags.

(Tất cả các sản phẩm có giá cố định trên thẻ giá.)