1. Vocabulary for Unit 1. LEISURE TIME

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

look for

/lʊk. fɔːr/ (phr.v) tìm kiếm

I’ve been looking for that book everywhere.

(Tôi đã tìm kiếm quyển sách này khắp nơi.)


knitting kit

/ˈnit̬.ɪŋ kit/ (np) bộ dụng cụ đan

Our knitting kits have been lovingly curated so that you can create your own beautiful garments with ease.

(Bộ dụng cụ đan của chúng tôi đã được sắp xếp một cách đáng yêu để bạn có thể dễ dàng tạo ra những bộ quần áo đẹp của riêng mình.)

be keen on

/ biː kiːn ɒn / (adj) thích, yêu thích làm gì

I am keen on cooking.

(Tôi có hứng thú với nấu ăn.)


DIY activity

/ækˈtɪv.ə.t̬i/ (np) các hoạt động tự làm

There are many fun DIY activities for children indoors.

(Có rất nhiều hoạt động tự làm thú vị cho trẻ em ở trong nhà.)


build dollhouses

/bɪldˈdɒlˌhaʊs/ (vp) xây nhà búp bê

Mai’s hoppy is building dollhouses.

(Sở thích của Mai là xây nhà cho búp bê.)


make paper flowers

/meɪk ˈpeɪ.pɚ ˈflaʊ.ɚ/ (vp) làm hoa giấy

My daughter is skillful at making paper flowers.

(Con gái của tôi rất giỏi làm hoa giấy.)


free time

/ˌfriː ˈtaɪm/ (np) thời gian rảnh

In my leisure time, I love knitting, building dollhouses and making paper flowers.

(Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đan lát, xây nhà búp bê và làm hoa giấy.)


hang out

/hæŋ/ /aʊt/ (phr.v) đi chơi

I usually hang out with my friends.

(Tôi thường đi chơi với bạn bè.)


play sport

/pleɪ spɔːt / (vp) chơi thể thao

I’m not interested in playing sport.

(Tôi không thích chơi thể thao.)


go to the cinema

/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ (vp) đi xem phim

Do you fancy going to the cinema this weekend?

(Bạn có thích đi xem phim cuối tuần này không?)


go cycling

/gəʊ ˈsaɪklɪŋ/ (vp) đạp xe

We go to the cinema, go cycling, or play sport in the park.

(Chúng tôi đi xem phim, đi xe đạp hoặc chơi thể thao trong công viên.)


ride a horse

/raɪd/ /ə/ /hɔːs/ (vp) cưỡi ngựa

She enjoys riding a horse at the riding club.

(Cô ấy thích cưỡi ngựa ở câu lạc bộ cưỡi ngựa.)


comedy

/ˈkɒmədi/ (n) hài kịch

Tom, Mark, Trang and Mai are going to see a comedy this morning.

(Tom, Mark, Trang và Mai sẽ đi xem một vở hài kịch sáng nay.)


do DIY

/du: ˌdi:ˌaɪˈwaɪ/ (vp) tự tay làm

I’m not crazy about doing DIY.

(Tôi không điên về việc tự làm.)


do puzzles

/duː /ˈpʌz.əl/ (vp) giải ô chữ

Tom enjoys doing puzzles, especially Sudoku.

(Tom thích giải câu đố, đặc biệt là Sudoku.)


surf the net

/sɝːf ðə net/ (vp) lướt internet

My brother spends lots of time surfing the net.

(Anh trai tôi dành rất nhiều thời gian để lướt mạng.)


message friends

/ˈmes.ɪdʒ frendz/ (vp) nhắn tin với bạn bè

Messaging friends is a popular way for teens to spend their free time.

(Nhắn tin cho bạn bè là một cách phổ biến để thanh thiếu niên dành thời gian rảnh rỗi.)


a mental exercise

/ə ˈmen.təl ˈek.sɚ.saɪz/ (np) bài luyện tập trí nào

Ann enjoys doing mental exercise.

(Ann thích các bài tập luyện trí óc.)