1. Vocabulary for Unit 1. LEISURE TIME

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

be crazy about

 /biː ˈkreɪ.zi əˈbaʊt/ (adj) say mê với

I’m crazy about cooking.

(Tôi rất thích nấu ăn.)


be fond of

 /biː fɒnd əv/ (phr) thích thú với

She is fond of doing DIY.

(Cô ấy thích làm đồ thủ công.)


be interested in

 /biː ˈɪntrɪstɪd ɪn/ (phr) hứng thú với

Ann is interested in playing sports.

(Ann thích chơi thể thao.)


be not into

 /biː nɒt ˈɪn.tuː/ (phr) không thích thú

My brother isn’t into doing puzzles.

(Anh trai tôi không thích giải câu đố.)


take photo

 /teɪk foʊ.t̬oʊ/ (vp) chụp ảnh

In my free time, I usually go out and take photos of people and things.

(Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường ra ngoài và chụp ảnh mọi người và đồ vật.)


go to museum

 /ɡəʊ tuː mjuːˈziː.əm/ (vp) đi bảo tàng

She oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past.

(Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.)


see new exhibit

/siː njuː ɪɡˈzɪb.ɪt/ (vp) xem triển lãm

She oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past.

(Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.)


go out

/gəʊ aʊt/ (phr.v) ra ngoài

You can’t go out to play because you need to finish your homework.

(Bạn không thể ra ngoài chơi vì bạn cần hoàn thành bài tập về nhà.)