1. Vocabulary for Unit 12. Life on Other Planets

1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

spacemen

 /ˈspeɪs.men/ (n) phi hành gia

I asked my teacher what food spacemen ate when they were travelling in a spacecraft.

(Tôi đã hỏi giáo viên của mình thức ăn mà các phi hành gia đã ăn khi họ du hành trên tàu vũ trụ.)


spacecraft

 /ˈspeɪskrɑːft/ (n) tàu vũ trụ

The spacecraft sends a beacon signal to the ground indicating how urgent it is to track the spacecraft for telemetry.

(Tàu vũ trụ gửi tín hiệu báo hiệu xuống mặt đất cho biết mức độ khẩn cấp của việc theo dõi tàu vũ trụ để đo từ xa.)


wonder

 /ˈwʌn.dɚ/ (v) thắc mắc

Ann wondered what plants Vietnamese people grew for food.

(Ann tự hỏi người Việt Nam trồng cây gì để ăn.)


drop

 /drɒp/ (v) làm rơi

Its temperature drops.

(Nhiệt độ của nó giảm xuống.)


scientist

 /ˈsaɪəntɪst/ (n) nhà khoa học

How do the scientists observe the other planets?

(Làm thế nào để các nhà khoa học quan sát các hành tinh khác?)


observe

 /əbˈzɜːv/ (v) quan sát

Jack observed a look of anxiety on his brother's face.

(Jack quan sát vẻ lo lắng trên khuôn mặt của anh trai mình.)


season

/ˈsiːzn/ (n) mùa

Shopping centres attract a lot of customers during the sales season.

(Các trung tâm mua sắm thu hút rất nhiều khách hàng trong mùa giảm giá.)


lack

 /læk/ (v) thiếu

He just lacks a little confidence.

(Anh ấy chỉ thiếu một chút tự tin thôi.)


oxygen

 /ˈɒksɪdʒən/ (n) ôxy

The planet must have enough oxygen in the air.

(Hành tinh phải có đủ oxy trong không khí.)


favourite

 /ˈfeɪvərɪt/ (adj) yêu thích

Who’s your favourite actor?

(Ai là diễn viên yêu thích của bạn?)