1. Vocabulary for Unit 10. Communication in the Future
1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) triển lãmIn general, what does the exhibition show?
(Nói chung, triển lãm trưng bày những gì?)
documentary
/ˌdɒkjuˈmentri/ (adj) (thuộc) tài liệuWe will watch a documentary about the Khmer.
(Chúng tôi sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khmer.)
business partner
/ ˈbɪz.nɪs pɑːt.nər/ (np) đối tác kinh doanhVideo call can be useful for family members and business partners.
(Cuộc gọi video có thể hữu ích cho các thành viên gia đình và đối tác kinh doanh.)
type
/taɪp/ (v) gõStudents use it to type essays and to learn online.
(Sinh viên sử dụng nó để viết tiểu luận và học trực tuyến.)