1. Vocabulary for Unit 10. Communication in the Future

1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION

interrupt

 /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (v) làm gián đoạn

Sorry for interrupting, but I think we should meet at 9:00 a.m.

(Xin lỗi vì đã cắt ngang, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên gặp nhau lúc 9 giờ sáng.)


device

 /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị

We need to test the devices.

(Chúng tôi cần kiểm tra các thiết bị.)


hold on

 /həʊld/ (phr.v) giữ lấy, tiếp tục làm việc bạn đang làm

Hold on. Can you repeat that, please?

(Đợi đã. Bạn có thể lặp lại điều đó không?)


handle

 /ˈhændl/ (v) xử lí

I can handle the pressure.

(Tôi có thể xử lý áp lực.)


button

 /ˈbʌtn/ (n) nút

You click these buttons to move it up or down.

(Bạn bấm vào các nút này để di chuyển nó lên hoặc xuống.)


look like

 /lʊk/ /laɪk/ (phr.v) trông giống như

You look like Nick and Peter.

(Bạn trông giống như Nick và Peter.)


regardless of

 /rɪˈɡɑːd.ləs əv/ (np) bất kể

Emojis help people communic ate their emotions effectively regardless of the language they speak.

(Biểu tượng cảm xúc giúp mọi người truyền đạt cảm xúc của họ một cách hiệu quả bất kể họ nói ngôn ngữ nào.)