2. Grammar for Unit 6. Lifestyles
I. The future simple (Thì tương lai đơn) - Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn để miêu tả những khả năng và điều kiện trong tương lai. - Cấu trúc: S + will + động từ nguyên thể
II. First conditional (Câu điều kiện loại 1) - Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả sự việc, điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. - Cấu trúc: If + S + V(hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn) - Chúng ta có thể sử dụng “unless” trong câu điều kiện. “Unless” có nghĩa “nếu…không…” hoặc “trừ khi…”
FUTURE SIMPLE & FIRST CONDITIONAL
(Thì tương lai đơn & câu điều kiện loại 1)
I. The future simple (Thì tương lai đơn)
- Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn để miêu tả những khả năng và điều kiện trong tương lai.
- Cấu trúc: S + will + động từ nguyên thể
Ví dụ: We have to leave now, or we will miss the train.
(Chúng tôi phải rời đi bây giờ, hoặc chúng tôi sẽ lỡ chuyến tàu hỏa.)
If I fail the test, I will have to take the course again.
(Nếu tôi trượt bài kiểm tra, tôi sẽ phải học lại khóa này.)
II. First conditional (Câu điều kiện loại 1)
- Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả sự việc, điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Cấu trúc: If + S + V(hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn)
- Chúng ta có thể sử dụng “unless” trong câu điều kiện. “Unless” có nghĩa “nếu…không…” hoặc “trừ khi…”.
Ví dụ: You will fail the test unless you study hard.
(Bạn sẽ thi trượt trừ khi bạn học hành chăm chỉ.)
= You will fail the test if you don’t study hard.
(Bạn sẽ thi trượt nếu bạn không học hành chăm chỉ.)