1. Vocabulary for Unit 6. Lifestyles
1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK
freedom
/ˈfriːdəm/ (n) tự doParents should give teens some freedom, but they should also set limits.
(Cha mẹ nên cho thanh thiếu niên một chút tự do, nhưng họ cũng nên đặt ra giới hạn.)
common practice
/ˈkɒm.ən ˈpræk.tɪs/ (np) thực tế phổ biếnBuying street food is a common practice in my city.
(Mua thức ăn đường phố là một thói quen phổ biến ở thành phố của tôi.)
education
/ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) giáo dụcDo you think online learning will become the new mode of education?
(Bạn có nghĩ học trực tuyến sẽ trở thành phương thức giáo dục mới không?)
explain
/iks'plein/ (v) giải thíchUnless the teacher explains the lesson again, we won’t understand it very well.
(Trừ khi giáo viên giải thích bài học một lần nữa, chúng tôi sẽ không hiểu nó lắm)
organiser
/ˈɔːgənaɪzə/ (n) người tổ chứcThe organisers will send us an invitation soon.
(Ban tổ chức sẽ gửi thư mời cho chúng tôi sớm.)
hurry up
/hʌ·ri/ (phr.v) nhanh lênIf you don’t hurry up, you will be late.
(Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ.)