1. Vocabulary for Unit 6. Lifestyles

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

lab

/læb/ (n) phòng thí nghiệm

We will have offline lessons, but we don’t have experiments in the lab.

(Chúng tôi sẽ có các bài học ngoại tuyến, nhưng chúng tôi không có thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)


ethnology

/eθˈnɒlədʒi/ (n) dân tộc học

I think my dad will take us to the Ethnology Museum.

(Tôi nghĩ bố tôi sẽ đưa chúng tôi đến Bảo tàng Dân tộc học.)


semester

/sɪˈmestə(r)/ (n) học kỳ

I won’t choose online learning in the second semester.

(Tôi sẽ không chọn học trực tuyến trong học kỳ thứ hai.)


kilt

/kɪlt/ (n) váy (được mặc theo truyền thống của đàn ông Scotlland)

Will Dan wear a kilt if he goes to Scotland?

(Liệu Dan có mặc một chiếc kilt nếu anh ấy đến Scotland không?)


stay healthy

 /steɪ ˈhel.θi/ (vp) giữ gìn sức khỏe

If you eat an apple every day, you will stay healthy.

(Nếu bạn ăn một quả táo mỗi ngày, bạn sẽ khỏe mạnh.)


sore

 /sɔːr/ (adj) đau

He will have sore eyes if he spends too much time on the computer.

(Anh ấy sẽ bị đau mắt nếu anh ấy dành quá nhiều thời gian cho máy tính.)


get into

/ɡet ˈɪn.tuː/ (phr.v) lâm vào, mắc vào

If you don’t do anything bad, you won’t get into trouble.

(Nếu bạn không làm điều gì xấu, bạn sẽ không gặp rắc rối.)


turn on

 /tɜːn ɒn/ (phr.v) bật

If you turn on the light, you will be able to see better.

(Nếu bạn bật đèn lên, bạn sẽ có thể nhìn rõ hơn.)