1. Vocabulary for Unit 6. Lifestyles
1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED
dogsled
/ˈdɒɡsled/ (n) xe trượt tuyết chó kéoThe dogsled is still used as a means of transport in Alaska today.
(Xe chó kéo vẫn được sử dụng như một phương tiện giao thông ở Alaska ngày nay.)
experience
/ɪkˈspɪəriəns/ (n, v) kinh nghiệm, trải nghiệmVisitors to Alaska may experience some of their culture in their villages.
(Du khách đến Alaska có thể trải nghiệm một số nền văn hóa của họ trong làng của họ.)
greet
/ɡriːt/ (v) chào, chào hỏiHow do you greet your teachers?
(Bạn chào thầy cô như thế nào?)
greeting
/ˈɡriːtɪŋ/ (n) lời chàoWhich is probably the most common way of greeting around the world?
(Đó có lẽ là cách chào phổ biến nhất trên thế giới?)
habit / in the habit of
/ˈhæbɪt//ɪn ðiː ˈhæb.ɪt əv/ (n) thói quen có thói quen gìMany adults are in the habit of having breakfast outside of their homes.
(Nhiều người lớn có thói quen ăn sáng bên ngoài nhà của họ.)
hurry / in a hurry
/hʌ·ri// ɪn eɪ ˈhʌr.i/ (n, v) vội vàng đang vộiIf they’re not in a hurry, they’ll even have a leisurely coee there.
(Nếu họ không vội, họ thậm chí sẽ có một cuộc hẹn nhàn nhã ở đó.)
igloo
/ˈɪɡluː/ (n) lều tuyếtWill they stay in an igloo when they visit Alaska?
(Họ sẽ ở trong lều tuyết khi đến thăm Alaska chứ?)
impact
/ˈɪmpækt/ (n) ảnh hưởngThe talk is generally about the impact of modern technology.
(Nói chung là về tác động của công nghệ hiện đại.)
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/ (adj) độc lậpA simple sentence is made up of one independent clause.
(Một câu đơn giản được tạo thành từ một mệnh đề độc lập.)
interact
/ˌɪntərˈækt/ (v) tương tácShe wants to interact with her teachers and friends.
(Cô ấy muốn tương tác với giáo viên và bạn bè của mình.)
lifestyle
/ˈlaɪfstaɪl/ (n) lối sốngThe lifestyle is interesting and different from that in my country.
(Lối sống thú vị và khác biệt so với ở đất nước của tôi.)
make craft
/meɪk krɑːft/ (np) làm hàng thủ côngShe is making crafts.
(Cô ấy đang làm đồ thủ công.)
musher
/nəʊˈmædɪk/ (adj) du mụcNomadic hunters bring down rabbits, gathering food.
(Những người thợ săn du mục mang thỏ xuống, thu thập thức ăn.)
offline
/ˌɒfˈlaɪn/ (adj, adv) trực tiếpWe have online lessons and offline lessons.
(Chúng tôi có các bài học trực tuyến và các bài học ngoại tuyến.)
online
/ˌɒnˈlaɪn/ (adj, adv) trực tuyếnI believe that online lessons are not interesting as offline lessons.
(Tôi tin rằng các bài học trực tuyến không thú vị bằng các bài học ngoại tuyến.)
online learning
/ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ (np) việc học trực tuyếnOnline learning is not as effective as offline learning.
(Học trực tuyến không hiệu quả bằng học ngoại tuyến.)
revive
/rɪˈvaɪv/ (v) làm sống lại, hồi sinhShe will work with the tribal groups to help them revive their culture.
(Cô ấy sẽ làm việc với các nhóm bộ lạ để giúp họ hồi sinh nền văn hóa của mình.)
serve
/sɜːv/ (v) phục vụWaiters and waitresses serve food in restaurants.
(Người phục vụ bàn phục vụ thức ăn trong nhà hàng.)
staple
/ˈsteɪpl/ (adj) cơ bản, chủ yếuWhat is the staple food in your area?
(Thực phẩm chủ yếu trong khu vực của bạn là gì?)
street food
/ˈstriːt ˌfuːd/ (np) đồ ăn đường phốPeople buy and sell a lot of street food here.
(Mọi người mua và bán rất nhiều thức ăn đường phố ở đây.)
tribal
/ˈtraɪ.bəl/ (adj) thuộc bộ tộc, bộ lạcThe tribal women know how to weave these threads into beautiful clothes.
(Phụ nữ bộ lạc biết cách dệt những sợi chỉ này thành những bộ quần áo đẹp. )
interaction
/ˌɪntərˈækʃn/ (n) sự tương tácOnline learning does not provide face to-face interactions.
(Học trực tuyến không cung cấp tương tác trực tiếp.)
fascinate
/ˈfæsɪneɪt/ (a) mê hoặcThat’s fascinating!
(Thật hấp dẫn!)
difference
/ˈdɪfrəns/ (n) sự khác biệtThis is the difference between you and me.
(Đây là sự khác biệt giữa bạn và tôi.)
waiter
/ˈweɪtə(r)/ (n) nam phục vụWaiters and waitresses serve food in restaurants.
(Người phục vụ bàn phục vụ thức ăn trong nhà hàng. )
waitress
/ˈweɪtrəs/ (n) nữ phục vụWaiters and waitresses serve food in restaurants.
(Người phục vụ bàn phục vụ thức ăn trong nhà hàng.)
shake hand
/ʃeɪk hænd/ (vp) bắt tayShaking hands is probably the most common way of greeting around the world.
(Bắt tay có lẽ là cách chào phổ biến nhất trên thế giới.)
bow
/baʊ/ (v) cúi chàoBowing is one of the ways in which people greet one another.
(Cúi chào là một trong những cách mọi người chào nhau.)
hug
/hʌɡ/ (v) ômHugging is one of the ways in which people greet one another.
(Ôm là một trong những cách mà mọi người chào nhau.)
normally
/ˈnɔːməli/ (adv) thông thườngHow do people in Japan normally greet each other?
(Người Nhật thường chào nhau như thế nào?)