1. Vocabulary for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

catching fish

 /ˈkætʃ.ɪŋ fɪʃ/ (n) Bắt cá

We like catchting fish.

(Chúng tôi thích bắt cá.)


story

/ˈstɔːri/ (n) câu chuyện

We learn about traditional culture through stories.

(Chúng tôi tìm hiểu về văn hóa truyền thống thông qua những câu chuyện.)


go down

 /ɡəʊ daʊn/ (phr.v) đi xuống, giảm

The price of scanners are going down.

(Giá máy quét đang giảm.)


folk song

 /fəʊk sɒŋ/ (np) dân ca

My grandmother taught me to sing many folk songs.

(Bà tôi dạy tôi hát nhiều bài dân ca.)


go up

/ɡəʊ/ (phr.v) đi lên, tăng

The number of children going to school is going up.

(Số trẻ em đi học đang tăng lên.)


remote area

 /rɪˈməʊt ˈeə.ri.ə/ (np) vùng sâu vùng xa

Many people in remote areas travel on foot.

(Nhiều người ở vùng sâu vùng xa đi bộ.)