1. Vocabulary for Unit 3. Teenagers

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

forum

 /ˈfɔːrəm/ (n) diễn đàn

We’ve decided to use Facebook for our class forum, and we joined some school club activities.

(Chúng tôi đã quyết định sử dụng Facebook cho diễn đàn của lớp mình và chúng tôi đã tham gia một số hoạt động câu lạc bộ của trường.)


club

 /klʌb/ (n) câu lạc bộ

How about club activities?

(Còn hoạt động câu lạc bộ thì sao?)


midterm

/ˌmɪdˈtɜːm/ (n) giữa kỳ

We’re preparing for the midterm tests

(Chúng tôi đang chuẩn bị cho bài kiểm tra giữa kỳ.)


stressful

 /ˈstresfl/ (adj) căng thẳng

It’s really stressful.

(Thật là căng thẳng.)


stay calm

 /steɪ kɑːm/ (vp) bình tĩnh

You need to stay calm and work hard.

(Bạn cần giữ bình tĩnh và làm việc chăm chỉ.)


pressure

 /ˈpreʃə(r)/ (n) áp lực

What other pressure do you have?

(Bạn có những áp lực nào khác?)


problem

 /ˈprɒbləm/ (n) vấn đề

Let’s discuss these problems in your new Facebook group.

(Hãy thảo luận những vấn đề này trong nhóm Facebook mới của bạn.)


user-friendly

 /ˌjuː.zəˈfrend.li/ (adj) thân thiện với người dùng

Facebook’s user-friendly.

(Facebook thân thiện với người dùng.)


craft

 /krɑːft/ (n) thủ công

This year there are some new clubs like arts and crafts, and music.

(Năm nay có một số câu lạc bộ mới như nghệ thuật và thủ công, và âm nhạc.)


provide   sb with sth  

/prəˈvaɪd/ (vp) cung cấp cho ai với cái gì

The club leaders will provide us with a variety of activities to suit dierent interests.

(Các nhà lãnh đạo câu lạc bộ sẽ cung cấp cho chúng tôi nhiều hoạt động khác nhau để phù hợp với các sở thích khác nhau.)


interest

 /ˈɪntrəst/ (v/n) quan tâm, mối quan tâm

Minh should tell his parents about his interests.

(Minh nên nói với bố mẹ về sở thích của mình.)


competition

 /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n) cuộc thi

There will also be competitions as usual.

(Cũng sẽ có các cuộc thi như thường lệ.)


chess club

 /tʃes klʌb/ (np) câu lạc bộ cờ vua

I want to join chess club.

(Tôi muốn tham gia câu lạc bộ cờ vua.)


creative

 /kriˈeɪtɪv/ (adj) sáng tạo

The greeting cards he makes are really creative.

(Những tấm thiệp chúc mừng anh ấy làm thực sự rất sáng tạo.)


discuss

 /dɪˈskʌs/ (v) bàn luận

Students can discuss their problems in their class forum.

(Học sinh có thể thảo luận về các vấn đề của mình trong diễn đàn của lớp.)