1. Vocabulary for Unit 1. LEISURE TIME

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

home-made

 /həum meid/ (adj) tự làm

I invite my friend to try my home-made pizza.

(Tôi mời bạn tôi ăn thử bánh pizza do tôi làm ở nhà.)


invite

 /ɪnˈvaɪt/ (v) mời

She invites her friends to play badminton.

(Cô ấy mời những người bạn của mình chơi cầu lông.)


paper folding

 /ˈpeɪ.pɚ ˈfoʊl.dɪŋ/ (np) gấp giấy

Origami is the art of paper folding.

(Origami là nghệ thuật gấp giấy.)


famous

/ˈfeɪməs/ (adj) nổi tiếng

My hometown has famous ski resorts.

(Quê tôi có những khu trượt tuyết nổi tiếng.)


snowboard

 /ˈsnoʊ.bɔːrd/ (v) trượt tuyết

I’m into snowboarding and usually go to a nearby ski resorts with my parents at weekend.

(Tôi thích trượt tuyết và thường đến một khu nghỉ mát trượt tuyết gần đó với bố mẹ vào cuối tuần.)


balance

/ˈbæləns/ (n) sự cân bằng

Snowboarding improves my overrall health and balance.

(Trượt tuyết cải thiện sức khỏe tổng thể và sự cân bằng của tôi.)


muscle

 /ˈmʌsl/ (n) cơ bắp

Playing badminton improves my muscle strength.

(Chơi cầu lông cải thiện sức mạnh cơ bắp của tôi.)


strength

 /streŋkθ/ (n) sức mạnh

If a boy uses his strength to frighten weaker peers, he is a bully.

(Nếu một cậu bé sử dụng sức mạnh của mình để dọa những bạn yếu hơn, cậu ta là một kẻ bắt nạt.)


reduce stress

 /rɪˈdjuːs strɛs/ (vp) giảm căng thẳng

Playing sport helps me reduce stress.

(Chơi thể thao giúp tôi giảm căng thẳng.)